Báo giá thép ống do công ty MTP báo giá được cập nhật hàng ngày theo báo giá niêm yết tại nhà máy sản xuất thép ống, đảm báo giá thép ống báo cho quý khách hàng luôn là giá tốt nhất, để lấy báo giá trong ngày quy khách hàng vui lòng liên hệ phòng kinh doanh của MTP theo số hotline 0944.939.990 để có báo giá tốt nhất.
MTP là đơn vị có thâm niên, uy tín trong việc cung cấp sản phẩm thép xây dựng các loại trên thị trường thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm cho khách hàng luôn có tem nhãn của nhà sản xuất, sản phẩm đúng quy cách, trọng lượng và số lượng.Trong kho hàng luôn có lượng thép ống dự trữ phù hợp để sẵn sàng cung cấp mọi yêu cầu của khách hàng một cách nhanh nhất.
Hình ảnh thép ống trong kho hàng MTP
Hiện tại trên thị trường Tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận có rất nhiều đơn vị cùng cung cấp sản phẩm thép ống vì thế giá và chất lượng sản phẩm có sự chênh lệch khác nhau .MTP xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép ống cập nhật tại nhà máy sản xuất vào ngày 26/06/2014 để quý khách hàng nắm rõ hơn về thông tin về giá khi tìm mua sản phẩm.
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT - POMINA - MIỀN NAM tháng 01 - 2016 HÔM NAY
LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.456
( Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu )
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | GIÁ THÉP POMINASD390/400 | GIÁ THÉP POMINASD295/300 | GIÁ THÉP MIỀN NAM SD295/300 | Ghi chú |
Thép cuộn phi 6 | KG | 9.800 | 9.780 | 9.780 | 9.700 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây |
Thép cuộn phi 8 | KG | 9.800 | 9.780 | 9.780 | 9.700 | |
Thép gân phi 10 | 7.21 | 68.700 | 70.000 | 61.600 | 60.300 | |
Thép gân phi 12 | 10.39 | 95.500 | 99.000 | 94.300 | 93.800 | |
Thép gân phi 14 | 14.13 | 130.700 | 134.600 | 129.800 | 129.100 | |
Thép gân phi 16 | 18.47 | 171.500 | 175.500 | 169.000 | 165.500 | |
Thép gân phi 18 | 23.38 | 216.500 | 222.800 | 214.700 | 213.500 | |
Thép gân phi 20 | 28.85 | 268.000 | 274.600 | 264.500 | 263.500 | |
Thép gân phi 22 | 34.91 | 320.000 | 332.100 | - | 318.000 | |
Thép gân phi 25 | 45.09 | 451.000 | 450.800 | - | 435.400 | |
Thép gân phi 28 | 56.56 | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | - | LIÊN HỆ | |
Thép gân phi 32 | 73.83 | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | - | LIÊN HỆ |
- Đinh 5 phân : 12.500đ/kg
- Kẽm buộc 1Ly ( Hàn quốc ) : 11.500đ/kg
STT |
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM |
||||||
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY6M |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY6M |
|
1 |
(14X14) |
0.8 |
1.80 |
25.000 |
(10X30) |
0.8 |
2.30 |
60.000 |
2 |
|
1.0 |
2.00 |
27.500 |
0.8 |
2.70 |
34.000 |
|
3 |
|
1.2 |
2.20 |
35.000 |
|
1.0 |
2.80 |
42,000 |
4 |
|
1.4 |
2.50 |
51.000 |
|
1.2 |
3.40 |
46,000 |
5 |
(16X16) |
0.8 |
1.90 |
26.000 |
(20X40) |
0.9 |
4.20 |
49.000 |
6 |
|
0.9 |
2.20 |
LIÊN HỆ |
|
1.0 |
4.70 |
59.000 |
7 |
|
1.0 |
2.40 |
31,000 |
|
1.2 |
5.50 |
66.000 |
8 |
|
1.1 |
2.60 |
|
|
1.4 |
7.10 |
86.000 |
9 |
|
1.2 |
3.00 |
42,000 |
(25X50) |
0.9 |
4.60 |
62.000 |
10 |
(20X20) |
0.8 |
2.20 |
30.000 |
|
1.0 |
5.50 |
72,000 |
11 |
|
0.9 |
2.50 |
35.000 |
|
1.1 |
5.80 |
77.000 |
12 |
|
1.0 |
|