Giá thép xây dựng mới nhất được cập nhật 24/24

Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật xin kính chào quý khách! Cùng Việt Nhật cập nhật mới nhất bảng báo giá thép hình 2023 các loại hot nhất thị trường hiện nay

Trong nền kinh tế đang phát triển rất nhanh của Việt Nam nhiều năm vừa qua. Nhất là với lĩnh vực xây nhà dân dụng, nhà chung cư hay các công trình về đường xá – thủy điện – nhà máy… Sắt, thép hình là một loại vật liệu không thể thiếu trong mỗi công trình.

Vữa, xi măng, sơn là phần máu thịt thì sắt – thép là bộ khung xương trên “cơ thể” của mỗi công trình.

Nhận thấy được nhu cầu lớn từ thị trường. Và không để khách hàng phải mất nhiều công vào việc tìm kiếm địa chỉ cung cấp sắt, thép xây dựng trên toàn quốc nữa. Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật đã mạnh dạn đầu tư và tìm đối tác từ những tập đoàn lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, Pomina, thép miền nam, Việt Mỹ, Việt Nhật…. Đã cung cấp cho hơn 3000 công trình lớn nhỏ.

Các loại sản phẩm sắt – thép xây dựng hiện tại Việt Nhật đang kinh doanh gồm:

+ Thép hình chữ I

+ Thép hình chữ H

+ Thép hình chữ V

+ Thép hình chữ U

+ Thép hình chữ T

Mọi loại hình thép đều đến từ rất nhiều hãng uy tín – chất lượng trong và ngoài nước. Giúp quý khách có đa dạng sự lựa chọn cho công trình của mình. Và sau đây là bảng báo giá sắt – thép xây dựng chi tiết cho quý vị tham khảo.

Bảng báo giá thép hình I

STT Quy cách Xuất sứ Barem Đơn vị tính
kg/m Giá/KG Cây 6M Cây 12M
1 I100*50*4.5 An Khánh 42.5kg/cây 837.000
2 I100*50*4.5 TQ 42.5kg/cây 800.000
3 I100*50*4.5 Á Châu 42.5kg/cây 770.000
4 I120*65*4.5 An Khánh 42.5kg/cây 1.015.000
5 I120*65*4.5 TQ 42.5kg/cây THEO THỜI ĐIỂM
6 I150*75*5*7 An Khánh 14 1.535.000
7 I150*75*5*7 Posco 14 22.500 1.890.000 3.780.000
8 I198*99*4.5*7 Posco 18,2 22.500 2.457.000 4.914.000
9 I200*100*5.5*8 Posco 21.3 21.700 2.773.260 5.546.520
10 I248*124*5*8 Posco 25.7 22.500 3.469.500 6.939.000
11 I250*125*6*9 Posco 29.6 21.700 3.853.920 7.707.840
12 I298*149*5.5*8 Posco 32 22.500 4.320.000 8.640.000
13 I300*150*6.5*9 Posco 36.7 21.700 4.778.340 9.556.680
14 I346*174*6*9 Posco 41.4 22.500 5.589.000 11.178.000
15 I350*175*7*11 Posco 49.6 21.700 6.457.920 12.915.840
16 I396*199*7*11 Posco 56.6 22.500 7.641.000 15.282.000
17 I400*200*8*13 Posco 66 21.700 8.593.200 17.186.400
18 I450*200*9*14 Posco 76 21.700 9.895.200 19.790.400
19 I496*199*9*14 Posco 79.5 22.500 10.732.500 21.465.000
20 I500*200*10*16 Posco 89.6 21.700 11.665.920 23.331.840
21 I600*200*11*17 Posco 106 LIÊN HỆ
22 I700*300*13*24 Posco 185

 

Bảng báo giá thép hình H

STT Quy cách Xuất sứ Barem Đơn vị tính
kg/m KG Cây 6m Cây 12m
22 H100*100*6*8 POSCO 17.2 22.500 2.322.000 4.644.000
23 H125*125*6.5*9 POSCO 23.8 22.500 3.213.000 6.426.000
24 H148*100**6*9 POSCO 21.7 22.500 2.929.500 5.859.000
25 H150*150*7*10 POSCO 31.5 22.500 4.252.500 8.505.000
26 H194*150*6*9 POSCO 30.6 22.500 4.131.000 8.262.000
27 H200*200*8*12 POSCO 49.9 22.500 6.736.500 13.473.000
28 H244*175*7*11 POSCO 44.1 22.500 5.953.500 11.907.000
29 H250*250*9*14 POSCO 72.4 22.500 9.774.000 19.548.000
30 H294*200*8*14 POSCO 56.8 22.500 7.668.000 15.336.000
31 H300*300*10*15 POSCO 94 22.500 12.690.000 25.380.000
32 H350*350*12*19 POSCO 137 22.500 18.495.000 36.990.000
33 H340*250*9*14 POSCO 79.7 22.500 10.759.500 21.519.000
34 H390*300*10*16 POSCO 107 22.500 LIÊN HỆ
35 H400*400*13*21 POSCO 172 22.500
36 H440*300*11*18 POSCO 124 22.500

Bảng báo giá thép hình U

STT Quy cách Xuất sứ Barem Đơn vị tính
kg/6m KG Cây 6m Ghi chú
1 U40*2.5ly VN 9 Liên hệ Có cây 12m liên hệ kiểm kho.

Các quy cách khác thông số người bán tính sang U chấn để báo giá khách.

2 U50*25*3ly VN 13.5 297.000
3 U50*4.5ly VN 20 Liên hệ
4 U60-65*35*3ly VN 17 411.000
5 U60-65*35*4.5ly VN 30 Liên hệ
6 U80*40*3ly VN 23 465.000
7 U80*40*4ly VN 30.5 595.000
8 U100*45*3.5ly VN 32.5 630.000
9 U100*45*4ly VN 40 778.000
10 U100*45*5ly VN 45 896.000
11 U100*50*5.5ly VN 52 – 53 1.035.000
12 U120*50*4ly VN 42 817.000
13 U120*52*5.2ly VN 55 1.085.000
14 U125*65*5.2ly VN 70.2 22.000 1.544.400
15 U125*65*6ly VN 80.4 22.000 1.768.800
16 U140*60*3.5ly VN 52 1.019.000
17 U140*60*5ly VN 64 – 65 1.281.000
18 U150*75*6.5ly VN 111.6 20.300 2.265.480
19 U160*56*5ly VN 72.5 1.441.000
20 U160*60*6ly VN 80 1.609.000
21 U180*64*5.3ly NK 90 22.000 1.980.000
22 U180*68*6.8ly NK 112 22.000 2.464.000
23 U200*65*5.4ly NK 102 21.500 2.193.000
24 U200*73*8.5ly NK 141 21.500 3.031.000
25 U200*75*9ly NK 154.8 21.500 3.328.200
26 U250*76*6.5ly NK 143.4 27.500 3.943.000
27 U250*80*9ly NK 188.4 27.500 5.181.000
28 U300*85*7ly NK 186 27.500 5.115.000
29 U300*87*9.5ly NK 235.2 27.500 6.468.000
30 U400 NK LIÊN HỆ
31 U500 NK

Bảng báo giá thép hình V

STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ
THÉP ĐEN MẠ KẼM NHÚNG KẼM
1 V25*25 1.5 4.5 Cây 6m
2 2.0 5.0 Cây 6m 77,500 97,500 117,500
3 2.5 5.4 Cây 6m 83,700 105,300 126,900
4 3.5 7.2 Cây 6m 111,600 140,400 169,200
5 V30*30 2.0 5.5 Cây 6m 82,500 105,600 126,500
6 2.5 6.3 Cây 6m 94,500 120,960 144,900
7 2.8 7.3 Cây 6m 109,500 140,160 167,900
3.0 8.1 Cây 6m 121,500 155,520 186,300
8 3.5 8.4 Cây 6m 126,000 161,280 193,200
9 V40*40 2.0 7.5 Cây 6m 108,750 142,500 157,500
10 2.5 8.5 Cây 6m 123,250 161,500 178,500
11 2.8 9.5 Cây 6m 137,750 180,500 199,500
12 3.0 11.0 Cây 6m 159,500 209,000 231,000
13 3.3 11.5 Cây 6m 166,750 218,500 241,500
14 3.5 12.5 Cây 6m 181,250 243,750 262,500
15 4.0 14.0 Cây 6m 203,000 273,000 294,000
16 V50*50 2.0 12.0 Cây 6m 174,000 228,000 252,000
17 2.5 12.5 Cây 6m 181,250 237,500 262,500
18 3.0 13.0 Cây 6m 188,500 247,000 273,000
19 3.5 15.0 Cây 6m 217,500 285,000 315,000
20 3.8 16.0 Cây 6m 232,000 304,000 336,000
21 4.0 17.0 Cây 6m 246,500 331,500 357,500
22 4.3 17.5 Cây 6m 253,750 341,250 367,500
23 4.5 20.0 Cây 6m 290,000 390,000 420,000
24 5.0 22.0 Cây 6m 319,000 429,000 462,000
25 V63*63 4.0 22.0 Cây 6m 330,000 429,000 462,000
26 4.5 25.0 Cây 6m 375,000 487,500 525,000
27 5.0 27.5 Cây 6m 412,500 536,250 577,500
28 6.0 32.5 Cây 6m 487,500 633,750 682,500
29 V70*70 5.0 31.0 Cây 6m 465,000 604,500 651,000
30 6.0 36.0 Cây 6m 540,000 702,000 756,000
31 7.0 42.0 Cây 6m 630,000 819,000 882,000
32 7.5 44.0 Cây 6m 660,000 858,000 924,000
33 8.0 46.0 Cây 6m 690,000 897,000 966,000
34 V75*75 5.0 33.0 Cây 6m 495,000 643,500 693,000
35 6.0 39.0 Cây 6m 585,000 760,500 819,000
36 7.0 45.5 Cây 6m 682,500 887,250 955,500
37 8.0 52.0 Cây 6m 780,000 1,014,000 1,092,000
38 V80*80 6.0 42.0 Cây 6m 663,600 852,600 924,000
39 7.0 48.0 Cây 6m 758,400 974,400 1,056,000
40 8.0 55.0 Cây 6m 869,000 1,116,500 1,210,000
41 9.0 62.0 Cây 6m 979,600 1,258,600 1,364,000
42 V90*90 6.0 48.0 Cây 6m 758,400 974,400 1,056,000
43 7.0 55.5 Cây 6m 876,900 1,126,650 1,221,000
44 8.0 61.0 Cây 6m 963,800 1,238,300 1,342,000
45 9.0 67.0 Cây 6m 1,058,600 1,360,100 1,474,000
46 V100*100 7.0 62.0 Cây 6m 979,600 1,258,600 1,364,000
47 8.0 66.0 Cây 6m 1,042,800 1,339,800 1,452,000
48 10.0 86.0 Cây 6m 1,358,800 1,745,800 1,892,000
49 V120*120 10.0 105.0 Cây 6m 1,680,000 2,152,500 2,362,000
50 12.0 126.0 Cây 6m 2,016,000 2,583,000 2,835,000
51 V130*130 10 108.8 Cây 6m 1,740,800 2,230,400 2,448,000
52 12 140.4 Cây 6m 2,246,400 2,878,200 3,159,000
53 13 156 Cây 6m 2,496,000 3,198,000 3,510,000
54 V150*150 10 138 Cây 6m 2,208,000 2,829,000 3,105,000
55 12 163.8 Cây 6m 2,620,800 3,357,900 3,685,500
56 14 177 Cây 6m 2,832,000 3,628,500 3,982,500
57 15 202 Cây 6m 3,232,000 4,141,000 4,545,000

Bảng báo giá thép hình V nhà bè

STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ
THÉP ĐEN MẠ KẼM NHÚNG KẼM
1 V25*25 1.5 4.5 Cây 6m
2 2.0 5.0 Cây 6m 84,000 109,000 116,500
3 2.5 5.4 Cây 6m 90,720 117,720 125,820
4 3.5 7.2 Cây 6m 120,960 156,960 167,760
5 V30*30 2.0 5.5 Cây 6m 89,650 116,660 126,500
6 2.5 6.3 Cây 6m 102,690 133,560 144,900
7 2.8 7.3 Cây 6m 118,990 154,760 167,900
8 3.5 8.4 Cây 6m 136,920 178,080 193,200
9 V40*40 2.0 7.5 Cây 6m 122,250 159,000 172,500
10 2.5 8.5 Cây 6m 138,550 180,200 195,500
11 2.8 9.5 Cây 6m 154,850 201,400 218,500
12 3.0 11.0 Cây 6m 179,300 233,200 253,000
13 3.3 11.5 Cây 6m 187,450 243,800 264,500
14 3.5 12.5 Cây 6m 203,750 265,000 287,500
15 4.0 14.0 Cây 6m 228,200 296,000 322,000
16 V50*50 2.0 12.0 Cây 6m 195,600 254,400 276,000
17 2.5 12.5 Cây 6m 203,750 265,000 287,500
18 3.0 13.0 Cây 6m 211,900 275,600 299,000
19 3.5 15.0 Cây 6m 244,500 318,000 345,000
20 3.8 16.0 Cây 6m 260,800 339,200 368,000
21 4.0 17.0 Cây 6m 277,100 360,400 391,000
22 4.3 17.5 Cây 6m 285,250 371,000 402,500
23 4.5 20.0 Cây 6m 326,000 424,000 460,000
24 5.0 22.0 Cây 6m 358,600 466,400 506,000
25 V63*63 4.0 22.0 Cây 6m 358,600 466,400 506,000
26 4.5 25.0 Cây 6m 407,500 530,000 575,000
27 5.0 27.5 Cây 6m 448,250 583,000 632,500
28 6.0 32.5 Cây 6m 529,750 689,000 747,500
29 V70*70 5.0 31.0 Cây 6m 505,300 657,200 713,000
30 6.0 36.0 Cây 6m 586,800 763,200 828,000
31 7.0 42.0 Cây 6m 684,600 890,400 966,000
32 7.5 44.0 Cây 6m 717,200 932,800 1012000
33 8.0 46.0 Cây 6m 749,800 975,200 1,058,000
34 V75*75 5.0 33.0 Cây 6m 537,900 699,600 759,000
35 6.0 39.0 Cây 6m 635,700 826,800 897,000
36 7.0 45.5 Cây 6m 741,650 964,600 1,046,500
37 8.0 52.0 Cây 6m 847,600 1,102,400 1,196,000

Trong đó :

+ Đơn giá trên bao gồm thép cuộn và thép thanh vằn. Thép cuộn được giao qua cân thực tế và thép thanh được giao qua các đếm cây thực tế tại công trình.

+ Toàn bộ hàng hóa trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và hạ hàng tại công trình.

+ Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%.

+ Cam kết hàng mới 100%, bán hàng chính hãng do nhà máy sản xuất.

Hãy liên hệ với chúng tôi :

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THÉP VIỆT NHẬT

Trụ sở chính : Số 9 Quốc lộ 22, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 1 : 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân – Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 2 : 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn – Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 4 : 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương

Chi nhánh 5 : Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 6 : 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 7 : 39A Nguyễn Văn Bữa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

LIÊN HỆ MUA HÀNG PHÒNG KINH DOANH:

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://tonthepxaydung.com/