Báo giá tôn lạnh chính xác theo ngày mới nhất 2014,chúng tôi chuyên cung cấp các loại tôn, thép trên thị trường thành phồ Hồ Chí Minh các tỉnh lân cận.Hiện tại MTP đang là nhà cung cấp tôn có tiếng trên thị trường, chúng tôi có kho hàng ở tất cả các quận, sản phẩm luôn có trong kho hàng vì thế đảm bảo phục vụ quý khách hàng mọi lúc, giá tôn cung cấp ra thị trường luôn chuẩn xác theo giá tôn niêm yết tại nhà máy sản xuất.
Mạnh Tiến Phát kính gửi tới Quý khách hàng giá tôn lạnh mới được cập nhật ngày 14/06/2014.
Giá tôn tại các nhà máy cũng như trên thị trường luôn thay đổi theo từng ngày,để có báo giá tôn mới và chính xác nhất , Quý khách hàng vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi theo số hotline : 0944 939 990 Mr.Tuấn - 0932.010.456 Mr.Long để chúng tôi có thể báo giá chính xác nhất cho Quý khách.
(Lưu ý: Báo giá này sẽ thay đổi theo ngày,hoặc khi có báo giá mới từ nhà máy sản xuất, để có báo giá từng ngày vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh theo số Hotline: 0944 939 990 - 0932.010.456 để có báo giá mới nhất )
Công Ty Mạnh Tiến Phát chúng tôi chuyên cung cấp tôn các loại tốt nhất thị trường , như các bạn biết nhu cầu sắt thép hiện tại thì lượng thép Việt Nhật là loại thép được ưa chuộng nhất hiện nay chính vì thế Cty MTP chúng tôi nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và chất lượng sản phẩm nên chúng tôi chỉ bán hàng thương hiệu Tôn VIỆT - NHẬT để cho khách hàng hài lòng khi dùng sản phẩm tôn VIỆT - NHẬT
LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.345
Báo giá trên áp dụng từ tháng 12.2015 cho tới khi có báo giá mới.
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH KHÔNG MÀU VIỆT NHẬT
9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG + 5 SÓNG VUÔNG
STT | ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) |
TRỌNG LƯỢNG (KG/M) |
ĐƠN GIÁ (KHỔ 1,07M) |
SÓNG TRÒN,SÓNG |
1 | 2 dem 80 | 2.40 | 49.000 | |
2 | 3 dem 00 | 2.60 | 51.000 | |
3 | 3 dem 20 | 2.80 | 52.000 | |
4 | 3 dem 50 | 3.00 | 54.000 | |
5 | 3 dem 80 | 3.25 | 59.000 | |
6 | 4 dem 00 | 3.35 | 61.000 | |
7 | 4 dem 30 | 3.65 | 66.000 | |
8 | 4 dem 50 | 4.00 | 69.000 | |
9 | 4 dem 80 | 4.25 | 74.000 | |
10 | 5 dem 00 | 4.45 | 76.000 | |
6 DEM 00 | 5.40 | 93.000 | ||
|
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU VIỆT NHẬT
XANH NGỌC - ĐỎ ĐẬM - VÀNG KEM,...
9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG
STT | ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) |
TRỌNG LƯỢNG (KG/M) |
ĐƠN GIÁ (KHỔ 1,07M) |
SÓNG TRÒN,SÓNG |
1 | 3 dem 00 | 2.50 | 46.000 | |
2 | 3 dem 30 | 2.70 | 56.000 | |
3 | 3 dem 50 | 3.00 | 58.000 | |
4 | 3 dem 80 | 3.30 | 60.000 | |
5 | 4 dem 00 | 3.40 | 64.000 | |
6 | 4 dem 20 | 3.70 | 69.000 | |
7 | 4 dem 50 | 3.90 | 71.000 | |
8 | 4 dem 80 | 4.10 | 74.000 | |
9 | 5 dem 00 | 4.45 | 79.000 | |
|
BẢNG BÁO GIÁ TÔN KẼM VIỆT NHẬT
9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG
Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận: không sơn, không cắt, không set.
Báo giá trên áp dụng từ tháng 12.2015 cho tới khi có báo giá mới.
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH ZASS AMERICAN ( LIÊN DOANH MỸ )
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | Kg/M | ĐƠN GIÁ |
01 | 3 dem 00 | m | 2.50 | 65.000 |
02 | 3 dem 50 | m | 3.10 | 74,000 |
03 | 4 dem 00 | m | 3.55 | 79,000 |
04 | 4 dem 50 | m | 4.00 | 87,000 |
05 | 5 dem 00 | m | 4.50 | 97,000 |
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH MÀU HOA SEN
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | Kg/M | ĐƠN GIÁ |
01 | 3 dem 00 | m | 2.42 | 60.000 |
02 | 3 dem 50 | m | 2.89 | 68,000 |
03 | 4 dem 00 | m | 3.55 | 73,000 |
04 | 4 dem 50 | m | 4.00 | 81,000 |
05 | 5 dem 00 | m | 4.40 | 91,000 |
GIÁ TÔN ĐỔ PU CÁCH NHIỆT CỘNG THÊM 61.000/M DÀI
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ PU CÁCH NHIỆT | GHI CHÚ |
01 | 3 dem 00 + ĐỔ PU | m | 107.000 | |
02 | 3 dem 50 + ĐỔ PU | m | 122.000 | |
03 | 4 dem 00 + ĐỔ PU | m | 128.000 | |
04 | 4 dem 50 + ĐỔ PU | m | 135.000 | |
05 | 5 dem 00 + ĐỔ PU | m | 144.000 |
GIÁ TÔN GIẢ NGÓI - SÓNG NGÓI MÀU ĐỎ - XANH NGỌC
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ TÔN SÓNG NGÓI | GHI CHÚ |
01 | 4 DEM 00 | m | 75.000 | |
02 | 4 DEM 50 | m | 81.000 | |
03 | 5 DEM 00 | m | 92.000 | |
04 | ||||
05 |
GIÁ TẤM CÁCH NHIỆT PE BẠC
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ CÁCH NHIỆT | GHI CHÚ |
01 | 3 LY | m | 19.000/M | |
02 | 5 LY | m | 23.000/M | |
03 | 10 LY | m | 30.000/M | |
04 | 20 LY | m | ||
05 |
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT - POMINA - MIỀN NAM tháng 11 - 2015 HÔM NAY
LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.456
( Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu )
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | GIÁ THÉP POMINASD390/400 | GIÁ THÉP POMINASD295/300 | GIÁ THÉP MIỀN NAM SD295/300 | Ghi chú |
Thép cuộn phi 6 | KG | 10.600 | 10.500 | 10.500 | 10.400 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây |
Thép cuộn phi 8 | KG | 10.600 | 10.500 | 10.500 | 10.400 | |
Thép gân phi 10 |