đại lý xưởng bán tôn việt nhật 4 dem , tole việt nhật 4,5dem , zem
TÔN KẼM(9 sóng vuông-13sóng la fông) |
TÔN LẠNH(9 sóng vuông-13sóng la fông) |
||||
Độ dày (Đo thực tế) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Độ dày (Đo thực tế) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1,07m) |
2 dem 30 |
2.00 |
36.000 |
2 dem 80 |
2.40 |
49.000 |
3 dem 30 |
3.00 |
47.500 |
3 dem 00 |
2.60 |
51.500 |
3 dem 60 |
3.30 |
53.000 |
3 dem 10 |
2.80 |
55.000 |
4 dem 00 |
3.65 |
56.000 |
3 dem 30 |
3.05 |
58.000 |
|
|
|
3 dem 50 |
3.20 |
60.500 |
|
|
|
3 dem 70 |
3.35 |
64.500 |
|
|
|
4 dem 00 |
3.55 |
65.500 |
Tôn nhựa 1 lớp |
m |
34.000 |
4 dem 40 |
4.05 |
73.000 |
Tôn nhựa 2 lớp |
m |
68.000 |
4 dem 90 |
4.40 |
78.500 |
TÔN MÀU Xanh ngọc, đỏ đậm9 sóng vuông -13sóng la fông |
TÔN MÀU Xanh ngọc,đỏ đậm9sóng vuông -13sóng lafông |
||||
Độ dày (Đo thực tế) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Độ dày (Đo thực tế) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1,07m) |
2 dem 40 |
1.90 |
43.000 |
4 dem 00 |
3.30 |
59.000 |
3 dem 00 |
2.40 |
46.500 |
4 dem 20 |
3.60 |
62.000 |
3 dem 20 |
2.80 |
49.500 |
4 dem 50 |
3.90 |
67.000 |
3 dem 60 |
2.95 |
50.500 |
5 dem 00 |
4.35 |
72.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đông Á 4 ,0 dem |
3,35 |
73.000 |
Tôn màu xanh rêu, đỏ đậm, xanh dương tím… |
||
Đông Á 4,5 dem |
3,90 |
81.000 |
Chấn máng |
4.000/m |
|
Hoa sen 4 dem 00 |
3.60 |
84.000 |
Chấn vòm + diềm |
4.000/m |
|
Hoa sen 4 dem 50 |
4.10 |
93.000 |
Ốp nóc |
1.500/m |
LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.456