tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Hóc Môn
Mua hàng vui lòng liên hệ : 0936.000.888 Mr.Mạnh
BẢNG BÁO GIÁ VLXD
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
1 | Cát xây tô | 150.000 | 160.000 | |
2 | Cát bê tông loại 1 | 245.000 | 255.000 | |
2 | Cát bê tông loại 2 | 200.000 | 210.000 | |
3 | Đá 1 x 2 (đen) | 270.000 | 280.000 | |
4 | Đá 1 x 2 (xanh) | 395.000 | 415.000 | |
5 | Đá mi bụi | 225.000 | 240.000 | |
5 | Đá mi sàng | 250.000 | 265.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 1 | 250.000 | 260.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 2 | 220.000 | 235.000 | |
7 | ĐÁ 4 X 6 | 270.000 | 280.000 | |
7 | ĐÁ 5 X 7 | 270.000 | 280.000 | |
8 | Cát San Lấp | 130.000 | 140.000 |
Mua hàng vui lòng liên hệ : 0936.000.888 Mr.Mạnh