Giá thép ống đúc do công ty TNHH TM DV Mạnh Tiến Phát báo giá là giá niêm yết do công ty sản xuất niêm yết để cung cấp ra thị trường.Hiện tại MPT là đơn vị chuyên cung cấp các loại thép ống có uy tín tại thi trường thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.Với mục tiêu trở thành nhà cung cấp thép số một tại Hồ Chí Minh chúng tôi luôn coi giá trị và quyền lợi khách hàng là số 1.
Ngoài cung cấp thép ống đúc chúng tôi còn cung cấp đầy đủ các loại thép ống : thép ống mạ kẽm ,thép ống đúc, thép ống đen nhập trực tiếp tư nhà máy sản xuất đảm bảo sản phấm đúng quy cách,số lượng.Trong kho hàng Mạnh Tiến Phát luôn có lượng thép ống đúc dự trữ phù hợp để có thể phục vụ mọi nhu cầu của khách hàng.
Hình ảnh thép ống đúc tại kho
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT - POMINA - MIỀN NAM tháng 10 - 2015 HÔM NAY
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG : 0944.939.990 (Mr Tuấn) - 0932.010.456 (Mr Mạnh)
( Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu )
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT CB300 | GIÁ THÉP POMINA CB400 | GIÁ THÉP POMINA CB300 | GIÁ THÉP MIỀN NAM CB300 | Ghi chú |
Thép cuộn phi 6 | KG | 11.300 | 11.200 | 11.200 | 10.900 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây |
Thép cuộn phi 8 | KG | 11.300 | 11.200 | 11.200 | 10.900 | |
Thép gân phi 10 | 7.21 | 78.500 | 78.900 | 70.000 | 65.300 | |
Thép gân phi 12 | 10.39 | 111.400 | 112.500 | 108.000 | 102.200 | |
Thép gân phi 14 | 14.13 | 151.400 | 153.200 | 148.500 | 140.600 | |
Thép gân phi 16 | 18.47 | 198.000 | 199.600 | 193.400 | 181.300 | |
Thép gân phi 18 | 23.38 | 250.700 | 252.900 | 245.200 | 232.600 | |
Thép gân phi 20 | 28.85 | 309.200 | 312.200 | 302.800 | 287.200 | |
Thép gân phi 22 | 34.91 | 373.900 | 377.000 | - | 346.500 | |
Thép gân phi 25 | 45.09 | 487.000 | 491.000 | - | 453.100 | |
Thép gân phi 28 | 56.56 | 607.000 | 612.000 | - | 603.000 | |
Thép gân phi 32 | 73.83 | 792.000 | 803.000 | - | 790.000 |
- Đinh 5 phân : 11.500đ/kg
- Kẽm buộc ( Hàn quốc ) : 11.000đ/kg
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
0 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Thép hộp vuông mạ kẽm | ||||||
1 | 10*20 | 0.8 | Cây 6m | 38.000 | 12*12 | 0.8 | Cây 6m | 20.000 |
2 | 1.0 | Cây 6m | 40.000 | 14*14 | 1.0 | Cây 6m | liên hệ | |
3 | 13*26 | 0.8 | Cây 6m | liên hệ | 1.0 | Cây 6m | 25.500 | |
4 | 1.0 | Cây 6m | 35.000 | 1.2 | Cây 6m | 34.000 | ||
liên hệ | 1.4 | Cây 6m | 45.000 | |||||
5 | 1.2 | Cây 6m | 47.000 | 16*16 | 0.8 | Cây 6m | liên hệ | |
6 | 20*40 | 0.8 | Cây 6m | liên hệ | 1.0 | Cây 6m | 31.000 | |
7 | 1.0 | Cây 6m | 53.000 | 1.2 | Cây 6m | 41.000 | ||
8 | 1.2 | Cây 6m | 72.000 | 20*20 | 0.8 | Cây 6m | liên hệ | |
9 | 1.4 | Cây 6m | 92.000 | 1.0 | Cây 6m | 34.000 | ||
10 | 25*50 | 0.8 | Cây 6m | liên hệ | 1.2 | Cây 6m | 47.000 | |
11 | 1.0 | Cây 6m | 68.000 | 1.4 | Cây 6m | 59.000 | ||
12 | 1.2 | Cây 6m | 93.000 | 25*25 | 0.8 | Cây 6m | liên hệ | |
13 | 1.4 | Cây 6m | 117.000 | 1.0 | Cây 6m | 45.000 | ||
14 | 30*60 | 1.0 | Cây 6m | 82.000 | 1.2 | Cây 6m | 62.000 | |
15 | 1.2 | Cây 6m | 111.000 | 1.4 | Cây 6m | 77.000 | ||
16 | 1.4 | Cây 6m | 141.000 | 30*30 | 1.0 | Cây 6m | 55.000 | |
17 | 1.8 | Cây 6m | 192.000 | 1.2 | Cây 6m | 72.000 | ||
18 | 2.0 | Cây 6m | 236.000 | 1.4 | Cây 6m | 91.000 | ||
19 | 30*90 | 1.2 | Cây 6m | 151.000 | 1.8 | Cây 6m | 122.000 | |
20 | 1.4 | Cây 6m | 194.000 | 2.0 | Cây 6m | 150.000 | ||
21 | 40*80 | 1.0 | Cây 6m | 117.000 | 40*40 | 1.0 | Cây 6m | 81.000 |
22 | 1.2 | Cây 6m | 150.000 | 1.2 | Cây 6m | 99.000 | ||
23 | 1.4 | Cây 6m | 187.000 | 1.4 | Cây 6m | 124.000 | ||
24 | 1.8 | Cây 6m | 235.000 | 1.8 | Cây 6m | 169.000 | ||
25 | 2.0 | Cây 6m | 283.000 | 50*50 | 1.2 | Cây 6m | 124.000 | |
26 | 50*100 | 1.2 | Cây 6m | 187.000 | 1.4 | Cây 6m | 154.000 | |
27 | 1.4 | Cây 6m | 238.000 | 1.8 | Cây 6m | 213,000 | ||
28 | 1.8 | Cây 6m | 292.000 | 2.0 | Cây 6m | 249.000 | ||
29 | 2.0 | Cây 6m | 362.000 | 60*60 | 1.2 | Cây 6m | 188.000 | |
30 | 60*120 | 1.4 | Cây 6m | 292.000 | 1.4 | Cây 6m | 248.000 | |
31 | 1.8 | Cây 6m | 343.000 | 90*90 | 1.4 | Cây 6m | 315.000 | |
32 | 2.0 | Cây 6m | 430.000 | 90*90 | 1.8 | Cây 6m | 395.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN THÁNG 10 - 2015
LIÊN HỆ MUA HÀNG : 0944.939.990 (Mr Tuấn) - 0932.010.456 (Mr Mạnh)
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY |