Giá thép hộp mã kẽm được báo chính xác và mới nhất theo giá nhà máy cung cấp từng ngày do MTP cập nhật.Mạnh Tiến Phát là đơn vị chuyên cung cấp tôn, xà gồ, thép ống xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.Hiện nay Mạnh Tiến Phát đã khẳng định được thương hiệu là một nhà phân phối sản phẩm có uy tin, Chúng tôi luôn chú trọng tới giá và chất lượng sản phẩm cung cấp ra thị trường để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.
H1. Thép ống mạ kẽm đúng quy cách
Ngoài việc cập nhật báo giá thép ống mã kẽm , chúng tôi chuyên cung cấp báo giá các loại tôn lạnh, xà gồ thép, thép ống,thép hộp .....hay các vật tư liên quan đến xây dựng tại thành phồ Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, Quý khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá các sản phẩm tôt nhất trong ngày.
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT - POMINA - MIỀN NAM tháng 01 - 2016 HÔM NAY
LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.456
( Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu )
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | GIÁ THÉP POMINASD390/400 | GIÁ THÉP POMINASD295/300 | GIÁ THÉP MIỀN NAM SD295/300 | Ghi chú |
Thép cuộn phi 6 | KG | 9.800 | 9.780 | 9.780 | 9.700 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây |
Thép cuộn phi 8 | KG | 9.800 | 9.780 | 9.780 | 9.700 | |
Thép gân phi 10 | 7.21 | 68.700 | 70.000 | 61.600 | 60.300 | |
Thép gân phi 12 | 10.39 | 95.500 | 99.000 | 94.300 | 93.800 | |
Thép gân phi 14 | 14.13 | 130.700 | 134.600 | 129.800 | 129.100 | |
Thép gân phi 16 | 18.47 | 171.500 | 175.500 | 169.000 | 165.500 | |
Thép gân phi 18 | 23.38 | 216.500 | 222.800 | 214.700 | 213.500 | |
Thép gân phi 20 | 28.85 | 268.000 | 274.600 | 264.500 | 263.500 | |
Thép gân phi 22 | 34.91 | 320.000 | 332.100 | - | 318.000 | |
Thép gân phi 25 | 45.09 | 451.000 | 450.800 | - | 435.400 | |
Thép gân phi 28 | 56.56 | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | - | LIÊN HỆ | |
Thép gân phi 32 | 73.83 | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | - | LIÊN HỆ |
- Đinh 5 phân : 12.500đ/kg
- Kẽm buộc 1Ly ( Hàn quốc ) : 11.500đ/kg
STT |
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM |
||||||
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY6M |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY6M |
|
1 |
(14X14) |
0.8 |
1.80 |
25.000 |
(10X30) |
0.8 |
2.30 |
60.000 |
2 |
|
1.0 |
2.00 |
27.500 |
0.8 |
2.70 |
34.000 |
|
3 |
|
1.2 |
2.20 |
35.000 |
|
1.0 |
2.80 |
42,000 |
4 |
|
1.4 |
2.50 |
51.000 |
|
1.2 |
3.40 |
46,000 |
5 |
(16X16) |
0.8 |
1.90 |
26.000 |
(20X40) |
0.9 |
4.20 |
49.000 |
6 |
|
0.9 |
2.20 |
LIÊN HỆ |
|
1.0 |
4.70 |
59.000 |
7 |
|
1.0 |
2.40 |
31,000 |
|
1.2 |
5.50 |
66.000 |
8 |
|
1.1 |
2.60 |
|
|
1.4 |
7.10 |
86.000 |
9 |
|
1.2 |
3.00 |
42,000 |
(25X50) |
0.9 |
4.60 |
62.000 |
10 |
(20X20) |
0.8 |
2.20 |
30.000 |
|
1.0 |
5.50 |
72,000 |
11 |
|
0.9 |
2.50 |
35.000 |
|
1.1 |
5.80 |
77.000 |
12 |
|
1.0 |
2.80 |
|