mua thép xây dựng ở đâu giá rẻ nhất tại quận quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, 7,8,9, quận 10,11,12,Bình Thạnh,Thủ Đức,Phú Nhuận,Tân Phú,Tân Bình,Bình Tân, Hóc Môn...
mua thép xây dựng ở đâu giá rẻ nhất tại quận quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, 7,8,9, quận 10,11,12,Bình Thạnh,Thủ Đức,Phú Nhuận,Tân Phú,Tân Bình,Bình Tân, Hóc Môn...
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp sắt thép xây dựng số lượng lớn,Cung cấp mọi thông tin về sắt thép các hãng như thép việt nhật, thép pomina, thép xây dựng hòa phát... Và các hãng thép khác theo yêu cầu của khách hàng.
Để có giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay quý khách xin vui lòng liên hệ văn phòng công ty
![]() |
Sắt thép xây dựng |
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg |
11,500 |
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg |
11,500 |
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
11,000 |
Liên hệ |
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,850 | Liên hệ |
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,850 |
Liên hệ |
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,850 |
Liên hệ |
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,850 |
Liên hệ |
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,850 |
Liên hệ |
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,850
|
Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,850 |
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,850 |
Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,850
|
Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg |
11,500
|
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg |
11,500
|
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
11,000
|
Liên hệ |
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
10,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 10,850 |
Liên hệ
|
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,850
|
Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 10,850 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg |
11,550 |
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg |
11,550
|
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
11,550 |
Liên hệ |
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
11,250 |
Liên hệ |
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 11,250 |
Liên hệ |
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
11,250 |
Liên hệ |
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
11,250 |
Liên hệ |
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 11,250 |
Liên hệ |
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
11,250
|
Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
11,250 |
Liên hệ |
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 11,250 | Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 11,250 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg |
11,500 |
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg |
11,500 |
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 | 11,000 |
Liên hệ |
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
10,850
|
Liên hệ |
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,850
|
Liên hệ |
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,850
|
Liên hệ |
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,850
|
Liên hệ |
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,850
|
Liên hệ |
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,850
|
Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,850
|
Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,850
|
Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg |
11,300 |
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg |
11,300 |
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 | 11,150 |
Liên hệ |
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 11,010 | Liên hệ |
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
11,010 |
Liên hệ |
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
11,010 |
Liên hệ |
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
11,010
|
Liên hệ |
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
11,010
|
Liên hệ |
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 | 11,010 |
Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
11,010
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 11,010 | Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
11,010 |
Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
Hiện nay chúng tôi đã triển khai và sắp cho ra một chủi các cửa hàng bán lẽ sắt thép xây dựng trên toàn quốc. Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các bạn.
Ngoài ra chúng tôi phân phối các sản phẩm thép cuộn, thép cây