Thép hình I200, I250 hàng đen và kẽm chất lượng, giá tốt tại thành phố Hồ chí Minh
Thép hình I200, I250 hàng đen và kẽm chất lượng, giá tốt tại thành phố Hồ chí Minh.
Kính chào quý khách hàng!
CTY TNHH Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi là nhà phân phối và sản xuất các loại xà gồ, tôn thép. Với trên 15 năm kinh nghiệm trên lĩnh vực sản xuất Xà Gồ - Tôn Thép Xây Dựng - Lưới - Thép hình H, U , I , V.....
Công ty chúng tôi không ngừng nỗ lực mang đến cho quý khách hàng các sản phẩm với chất lượng tốt nhất và giá rẻ nhất thị trường Việt Nam..
Đến với Cty Mạnh Tiến Phát các bạn hãy yên tâm về chất lượng cũng như giá cả. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chắc chắn sẽ mang lại sự yên tâm cho quý khách .
Vì thế, đừng ngần ngại hãy nhấc điện thoại lên và gọi tới số điện thoại :
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI TỪNG THỜI ĐIỂM NÊN QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ :
CÔNG TY TNHH THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
HOTLINE : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0932.010.456
Email : thepmtp@gmail.com – satthepmtp@gmail.com
Gía luôn cập nhật trên website 24h qua : http://satthepxaydung.net/
BÁO GIÁ THÉP U - I - H - THÉP TẤM HÔM NAY
STT |
QUY CÁCH |
KG/CÂY 6M |
ĐƠN GIÁ |
QUY CÁCH |
KG/CÂY 6M |
ĐƠN GIÁ |
|||
ĐEN |
NHÚNG KẼM |
ĐEN |
NHÚNG KẼM |
||||||
1 |
U50 |
14 |
170,000 |
280,000 |
Thép I100 |
43.8 |
474,000 |
876,000 |
|
2 |
U63 |
17 |
230,000 |
340,000 |
Thép I120 |
54.0 |
588,000 |
1,080,000 |
|
3 |
U80 |
22 |
252,000 |
440,000 |
I150*75*5*7 |
84.0 |
810,000 |
1,680,000 |
|
4 |
U80 |
33 |
350,000 |
660,000 |
I200*100*5.5*8 |
127.8 |
1,150,000 |
2,556,000 |
|
5 |
U100 |
33 |
348,000 |
660,000 |
I250*125*6*9 |
177.6 |
1,598,000 |
3,552,000 |
|
6 |
U100 |
40 |
480,000 |
800,000 |
I300*150*6.5*9 |
220.2 |
1,981,000 |
4,404,000 |
|
7 |
U100 |
45 |
520,000 |
900,000 |
I350*175*7*11 |
297.6 |
2,678,000 |
5,952,000 |
|
8 |
U100 |
56 |
616,000 |
1,120,000 |
I400*200*8*13 |
396.0 |
3,920,000 |
7,920,000 |
|
9 |
U120 |
42 |
480,000 |
840,000 |
I450*20*9*14 |
456.0 |
4,514,000 |
9,120,000 |
|
10 |
U120 |
56 |
636,000 |
1,120,000 |
I500*200*10*16 |
537.6 |
5,376,000 |
10,752,000 |
|
11 |
U125 |
80 |
924,000 |
1,608,000 |
I600*200*11*17 |
636.0 |
6,360,000 |
12,720,000 |
|
12 |
U140 |
54 |
606,000 |
1,080,000 |
I700*300*13*24 |
1,110.0 |
11,544,000 |
22,200,000 |
|
13 |
U150*75*6.5 |
112 |
1,261,000 |
2,232,000 |
I800*300*14*26 |
1,260.0 |
|