THÉP V MỚI NHẤT THÁNG 6 TẠI HCM
CÔNG TY TNHH - TM - DV THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 22A Đường Tân kỳ Tân Quý - P.15 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
Địa chỉ 2 : 490A - Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TPHCM
Địa chỉ 3 : 25 Phan Văn Hớn - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TPHCM
Nhà máy: Khu Công Nghiệp Long Hậu, Cần Giuộc, Long An.
Hotline : 0909.077.234 - 0944.939.990 - P.kinh doanh - Tell : 3815.3291 - 22.37.36.31
Email: Thepmtp@gmail.com - FAX: (08) 3815.3292
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V THÁNG 6/2016 HÔM NAY
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
||
THÉP ĐEN |
MẠ KẼM |
NHÚNG KẼM |
|||||
1 |
V25*25 |
1,5 |
4,5 |
Cây 6m |
58.400 |
83.250 |
99.000 |
2 |
2,0 |
5,0 |
Cây 6m |
64.900 |
92.500 |
110.000 |
|
3 |
2,5 |
5,4 |
Cây 6m |
70.000 |
99.900 |
118.850 |
|
4 |
3,5 |
7,2 |
Cây 6m |
93.500 |
133.200 |
158.400 |
|
5 |
V30*30 |
2,0 |
5,5 |
Cây 6m |
65.400 |
101.800 |
121.000 |
6 |
2,5 |
6,3 |
Cây 6m |
75.000 |
116.600 |
138.600 |
|
7 |
2,8 |
7,3 |
Cây 6m |
86.700 |
135.000 |
160.600 |
|
8 |
3,5 |
8,4 |
Cây 6m |
99.800 |
155.500 |
184.800 |
|
9 |
V40*40 |
2,0 |
7,5 |
Cây 6m |
86.300 |
139.000 |
165.000 |
10 |
2,5 |
8,5 |
Cây 6m |
97.800 |
157.500 |
187.000 |
|
11 |
2,8 |
9,5 |
Cây 6m |
109.300 |
176.000 |
209.000 |
|
12 |
3,0 |
11,0 |
Cây 6m |
127.000 |
203.500 |
242.000 |
|
13 |
3,3 |
11,5 |
Cây 6m |
133.000 |
213.000 |
253.000 |
|
14 |
3,5 |
12,5 |
Cây 6m |
144.000 |
231.500 |
275.000 |
|
15 |
4,0 |
14,0 |
Cây 6m |
161.000 |
259.000 |
308.000 |
|
16 |
V50*50 |
2,0 |
12,0 |
Cây 6m |
138.000 |
222.000 |
269.000 |
17 |
2,5 |
12,5 |
Cây 6m |
144.000 |
231.500 |
275.000 |
|
18 |
3,0 |
13,0 |
Cây 6m |
150.000 |
240.500 |
286.000 |
|
19 |
3,5 |
15,0 |
Cây 6m |
173.000 |
277.500 |
330.000 |
|
20 |
3,8 |
16,0 |
Cây 6m |
184.000 |
296.000 |
352.000 |
|
21 |
4,0 |
17,0 |
Cây 6m |
195.000 |
314.500 |
374.000 |
|
22 |
4,3 |
17,5 |
Cây 6m |
202.000 |
324.000 |
385.000 |
|
23 |
4,5 |
20,0 |
Cây 6m |
230.000 |
370.000 |
440.000 |
|
24 |
5,0 |
22,0 |
Cây 6m |
253.000 |
407.000 |
489.000 |
|
25 |
V63*63 |
4,0 |
22,0 |
Cây 6m |
275.000 |
407.000 |
484.000 |
26 |
5,0 |
27,5 |
Cây 6m |
344.000 |
509.000 |
605.000 |
|
27 |
6,0 |
32,5 |
Cây 6m |
406.000 |
601.500 |
715.000 |
|
28 |
V70*70 |
5,0 |
30,0 |
Cây 6m |
403.000 |
555.000 |
660.000 |
29 |
6,0 |
36,0 |
Cây 6m |
481.000 |
666.000 |
792.000 |
|
30 |
7,0 |
41,0 |
Cây 6m |
548.000 |
758.500 |
902.000 |
|
31 |
V75*75 |
5,0 |
33,0 |
Cây 6m |
480.000 |
610.500 |
726.000 |
32 |
6,0 |
|