Tìm đại lý phân phối thép hộp vuông đen và kẽm quy cách 14*14 loại dày 0.8ly, 1ly , 1.2ly cây 6m ở Thành Phố Hồ Chí Minh
Tìm đại lý phân phối thép hộp vuông đen và kẽm quy cách 14*14 loại dày 0.8ly, 1ly , 1.2ly cây 6m ở Thành Phố Hồ Chí Minh. CTY TNHH Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi là nhà phân phối và sản xuất các loại xà gồ, tôn thép. Với nhiều năm kinh nghiệm trên lĩnh vực sản xuất Xà Gồ - Tôn Thép Xây Dựng - Lưới - Thép hình H, U , I , V.....
Công ty chúng tôi không ngừng nỗ lực mang đến cho quý khách hàng các sản phẩm với chất lượng tốt nhất và giá rẻ nhất thị trường Việt Nam..
Đến với Cty Mạnh Tiến Phát các bạn hãy yên tâm về chất lượng cũng như giá cả. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chắc chắn sẽ mang lại sự yên tâm cho quý khách .
Vì thế, đừng ngần ngại hãy nhấc điện thoại lên và gọi tới số điện thoại
0944.939.990 - 0937.200.999 ( A Tuấn).
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT - POMINA - MIỀN NAM tháng 11 - 2015 HÔM NAY
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG : 0944.939.990 (Mr Tuấn) - 0932.010.456 (Mr Mạnh)
( Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu )
TÊN HÀNG |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT CB300 |
GIÁ THÉP POMINA CB400 |
GIÁ THÉP POMINA CB300 |
GIÁ THÉP MIỀN NAM CB300 |
Ghi chú |
Thép cuộn phi 6 |
KG |
11.300 |
11.200 |
11.200 |
10.900 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây |
Thép cuộn phi 8 |
KG |
11.300 |
11.200 |
11.200 |
10.900 |
|
Thép gân phi 10 |
7.21 |
78.500 |
78.900 |
70.000 |
65.300 |
|
Thép gân phi 12 |
10.39 |
111.400 |
112.500 |
108.000 |
102.200 |
|
Thép gân phi 14 |
14.13 |
151.400 |
153.200 |
148.500 |
140.600 |
|
Thép gân phi 16 |
18.47 |
198.000 |
199.600 |
193.400 |
181.300 |
|
Thép gân phi 18 |
23.38 |
250.700 |
252.900 |
245.200 |
232.600 |
|
Thép gân phi 20 |
28.85 |
309.200 |
312.200 |
302.800 |
287.200 |
|
Thép gân phi 22 |
34.91 |
373.900 |
377.000 |
- |
346.500 |
|
Thép gân phi 25 |
45.09 |
487.000 |
491.000 |
- |
453.100 |
|
Thép gân phi 28 |
56.56 |
607.000 |
612.000 |
- |
603.000 |
|
Thép gân phi 32 |
73.83 |
792.000 |
803.000 |
- |
790.000 |
- Đinh 5 phân : 11.500đ/kg
- Kẽm buộc ( Hàn quốc ) : 11.000đ/kg
BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM THÁNG 11 - 2015
LIÊN HỆ MUA HÀNG : 0944.939.990 (Mr Tuấn) - 0932.010.456 (Mr Mạnh)
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
0 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
Thép hộp vuông mạ kẽm |
||||||
1 |
10*20 |
0.8 |
Cây 6m |
38.000 |
12*12 |
0.8 |
Cây 6m |
20.000 |
2 |
1.0 |
Cây 6m |
40.000 |
14*14 |
1.0 |
Cây 6m |
liên hệ |
|
3 |
13*26 |
0.8 |
Cây 6m |
liên hệ |
1.0 |
Cây 6m |
25.500 |
|
4 |
1.0 |
Cây 6m |
35.000 |
1.2 |
Cây 6m |
34.000 |
||
|
|
|
liên hệ |
1.4 |
Cây 6m |
45.000 |
||
5 |
1.2 |
Cây 6m |
47.000 |
16*16 |
0.8 |
Cây 6m |
liên hệ |
|
6 |
20*40 |
0.8 |
Cây 6m |
liên hệ |
1.0 |
Cây 6m |
31.000 |
|
7 |
1.0 |
Cây 6m |
53.000 |
1.2 |
Cây 6m |
41.000 |
||
8 |
1.2 |
Cây 6m |
72.000 |
20*20 |
0.8 |
Cây 6m |
liên hệ |
|
9 |
1.4 |
Cây 6m |
92.000 |
1.0 |
Cây 6m |
34.000 |
||
10 |
25*50 |
0.8 |
Cây 6m |
liên hệ |
1.2 |
Cây 6m |
47.000 |
|
11 |
1.0 |
Cây 6m |
68.000 |
1.4 |
Cây 6m |
59.000 |
||
12 |
1.2 |
Cây 6m |
93.000 |
25*25 |
0.8 |
Cây 6m |
liên hệ |
|
13 |
1.4 |
Cây 6m |
117.000 |
1.0 |
Cây 6m |
45.000 |
||
14 |
30*60 |
1.0 |
Cây 6m |
82.000 |
1.2 |
Cây 6m |
62.000 |
|
15 |
1.2 |
Cây 6m |
111.000 |
1.4 |
Cây 6m |
77.000 |
||
16 |
1.4 |
Cây 6m |
141.000 |
30*30 |
1.0 |
Cây 6m |
55.000 |
|
17 |
1.8 |
Cây 6m |
192.000 |
1.2 |
Cây 6m |
72.000 |
||
18 |
2.0 |
Cây 6m |
236.000 |
1.4 |
Cây 6m |
91.000 |
||
19 |
30*90 |
1.2 |
Cây 6m |
151.000 |
1.8 |
Cây 6m |
122.000 |
|
20 |
1.4 |
Cây 6m |
194.000 |
2.0 |
Cây 6m |
150.000 |
||
21 |
40*80 |
1.0 |
Cây 6m |
117.000 |
40*40 |
1.0 |
Cây 6m |
81.000 |
22 |
1.2 |
Cây 6m |
150.000 |
1.2 |
Cây 6m |
99.000 |
||
23 |
1.4 |
Cây 6m |
187.000 |
1.4 |
Cây 6m |
124.000 |
||
24 |
1.8 |
Cây 6m |
235.000 |
1.8 |
Cây 6m |
169.000 |
||
25 |
2.0 |
Cây 6m |
283.000 |
50*50 |
1.2 |
Cây 6m |
124.000 |
|
26 |
50*100 |
1.2 |
Cây 6m |
187.000 |
1.4 |
Cây 6m |
154.000 |
|
27 |
1.4 |