thep hinh u140, thep hinh u150, thep hinh u160, thep hinh u180, thep hinh u200, thep hinh u250, thep hinh u300, thep hinh u380, thep hinh u400,Thép hình I, thép hình i100, thép hình i120, thép hình i150, thép hình i175, thép hình i198, thép hình i200, thép hình i248, thép hình i250, thép hình i298, thép hình i300
GIÁ THÉP HÌNH V TẠI NHÀ PHÂN PHỐI MẠNH TIẾN PHÁT
21:01 giá cả chính xác và hợp lý nhất, Nhà phân phối Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp các loại thép với chất lượng cao No comments
Thép hình V là loại thép được sử dụng phổ biến tại các công trình xây dựng nhà xưởng tiền chế, thùng xe, khung dỡ và các công trình có kết cấu chịu lực đáp ứng được yêu cầu của khách hàng.
Công ty TNHH Sắt thép xây dựng Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối chính thức các sản phẩm thép V25, V30, V40, V50,V63, V70, V80, V100.
Công ty luôn lấy tiêu chí UY TÍN hợp tác cùng phát triển để tư vấn và làm việc với khách hàng. Với mong muốn cung cấp cho khách hàng giá thép hình chính xác nhất và tốt nhất trên thị trường.
Mạnh Tiến Phát xin gửi tới quý khách bảng báo giá thép hình mới nhất được cập nhật thường xuyên liên tục 24/7.
STT
|
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
|
|||
THÉP ĐEN
|
MẠ KẼM
|
NHÚNG KẼM
|
|
||||||
1
|
V25*25
|
1.5
|
4.5
|
Cây 6m
|
51,750
|
76,500
|
94,500
|
|
|
2
|
2.0
|
5.0
|
Cây 6m
|
57,500
|
85,000
|
105,000
|
|
||
3
|
2.5
|
5.4
|
Cây 6m
|
62,100
|
91,800
|
113,400
|
|
||
4
|
3.5
|
7.2
|
Cây 6m
|
82,800
|
122,400
|
151,200
|
|
||
5
|
V30*30
|
2.0
|
5.5
|
Cây 6m
|
60,500
|
93,500
|
115,500
|
|
|
6
|
2.5
|
6.3
|
Cây 6m
|
69,300
|
107,100
|
132,300
|
|
||
7
|
2.8
|
7.3
|
Cây 6m
|
80,300
|
124,100
|
153,300
|
|
||
8
|
3.5
|
8.4
|
Cây 6m
|
92,400
|
142,800
|
176,400
|
|
||
9
|
V40*40
|
2.0
|
7.5
|
Cây 6m
|
78,750
|
127,500
|
157,500
|
|
|
10
|
2.5
|
8.5
|
Cây 6m
|
89,250
|
144,500
|
178,500
|
|
||
11
|
2.8
|
9.5
|
Cây 6m
|
99,750
|
161,500
|
199,500
|
|
||
12
|
3.0
|
11.0
|
Cây 6m
|
115,500
|
187,000
|
231,000
|
|
||
13
|
3.3
|
11.5
|
Cây 6m
|
120,750
|
195,500
|
241,500
|
|
||
14
|
3.5
|
12.5
|
Cây 6m
|
131,250
|
212,500
|
262,500
|
|
||
15
|
4.0
|
14.0
|
Cây 6m
|
147,000
|
238,000
|
294,000
|
|
||
16
|
V50*50
|
2.0
|
12.0
|
Cây 6m
|
126,000
|
204,000
|
252,000
|
|
|
17
|
2.5
|
12.5
|
Cây 6m
|
131,250
|
212,500
|
262,500
|
|
||
18
|
3.0
|
13.0
|
Cây 6m
|
136,500
|
221,000
|
273,000
|
|
||
19
|
3.5
|
15.0
|
Cây 6m
|
157,500
|
255,000
|
315,000
|
|
||
20
|
3.8
|
16.0
|
Cây 6m
|
168,000
|
272,000
|
336,000
|
|
||
21
|
4.0
|
17.0
|
Cây 6m
|
178,500
|
289,000
|
357,000
|
|
||
22
|
4.3
|
17.5
|
Cây 6m
|
183,750
|
297,500
|
367,500
|
|
||
23
|
4.5
|
20.0
|
Cây 6m
|
210,000
|
340,000
|
420,000
|
|
||
24
|
5.0
|
22.0
|
Cây 6m
|
231,000
|
374,000
|
462,000
|
|
||
25
|
V63*63
|
4.0
|
22.0
|
Cây 6m
|
235,400
|
374,000
|
462,000
|
|
|
26
|
5.0
|
27.5
|
Cây 6m
|
294,250
|
467,500
|
577,500
|
|
||
27
|
6.0
|
32.5
|
Cây 6m
|
347,750
|
552,500
|
682,500
|
|
||
28
|
V70*70
|
5.0
|
|