Báo Giá Tôn Inox 304 5 Sóng Vuông (Chống Gỉ Vượt Trội)

TON INOX 5 SONG

Trong thế giới vật liệu xây dựng, việc lựa chọn đúng loại tôn lợp mái hay vách bao che không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn quyết định đến tuổi thọ, độ an toàn và chi phí bảo trì của cả một công trình. Khi các giải pháp thông thường không thể đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của môi trường khắc nghiệt như ven biển, nhà máy hóa chất hay các cơ sở chế biến thực phẩm, tôn inox 304 5 sóng vuông nổi lên như một giải pháp tối thượng, một khoản đầu tư cho sự bền vững và an tâm tuyệt đối.

Bài viết này không chỉ đơn thuần cung cấp một bảng báo giá. Đây là một cẩm nang toàn diện, giúp quý khách hàng, chủ đầu tư và các đơn vị nhà thầu hiểu rõ từ A-Z về dòng sản phẩm cao cấp này, và tại sao việc lựa chọn nó lại là một quyết định tài chính thông minh về lâu dài.

Để nhận báo giá chính xác nhất theo độ dày, bề mặt mong muốn và mức chiết khấu tốt nhất cho dự án của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với các chuyên gia của Tôn Thép Nhật Minh qua Hotline/Zalo: 0933.665.222 – 0909544345

 

Bảng Báo Giá Tôn 5 Sóng Inox 304 Mới Nhất

Trước hết, Tôn Thép Nhật Minh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá tham khảo cho sản phẩm tôn 5 sóng inox 304.

Lưu ý quan trọng:

  • Giá tôn inox 304 phụ thuộc lớn vào giá niken trên thị trường thế giới và thường xuyên biến động.
  • Giá thực tế còn thay đổi dựa trên độ dày, loại bề mặt (2B, BA, HL), khối lượng đơn hàng và chính sách hỗ trợ vận chuyển.
  • Do đó, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác, nhanh chóng và tốt nhất tại thời điểm mua hàng.
STT Quy Cách Sản Phẩm Độ Dày (dem) Bề Mặt Đơn Giá (VNĐ/m)
1 Tôn Inox 304 – 5 Sóng 0.50 mm 2B 0933.665.222 – 0909544345
2 Tôn Inox 304 – 5 Sóng 0.60 mm 2B/BA 0933.665.222 – 0909544345
3 Tôn Inox 304 – 5 Sóng 0.80 mm 2B/BA 0933.665.222 – 0909544345
4 Tôn Inox 304 – 5 Sóng 1.00 mm 2B/BA 0933.665.222 – 0909544345
5 Tôn Inox 304 – 5 Sóng 1.20 mm 2B 0933.665.222 – 0909544345
6 Tôn Inox 304 – 5 Sóng 1.50 mm No.1 0933.665.222 – 0909544345

Tại Sao Chọn Tôn Inox 304 Là Khoản Đầu Tư Thông Minh, Không Phải Chi Phí?

Nhiều khách hàng thường băn khoăn khi thấy giá tôn inox 304 cao hơn đáng kể so với inox 201. Tuy nhiên, khi phân tích sâu về đặc tính và vòng đời sản phẩm, sự chênh lệch về giá này hoàn toàn được lý giải. Đây không phải là một “chi phí” tốn kém, mà là một “khoản đầu tư” hiệu quả.

So sánh trực quan Tôn Inox 304 và Inox 201

Tiêu Chí Tôn Inox 304 (Lựa chọn Vượt Trội) Tôn Inox 201 (Lựa chọn Kinh Tế)
Khả Năng Chống Gỉ Sét Tuyệt vời. Chống ăn mòn trong hầu hết môi trường tự nhiên, kể cả khi tiếp xúc liên tục với nước mưa, độ ẩm cao, môi trường muối (ven biển), và nhiều loại hóa chất. Trung bình. Chỉ phù hợp với môi trường khô ráo, trong nhà. Sẽ bị ố vàng và xuất hiện các đốm gỉ khi tiếp xúc thường xuyên với độ ẩm hoặc axit.
Độ Bền & Tuổi Thọ Rất cao. Tuổi thọ của công trình có thể lên đến 30-50 năm hoặc hơn trong điều kiện bình thường. Gần như không tốn chi phí bảo trì, sơn sửa lại. Khá. Tuổi thọ khoảng 10-15 năm, sau đó có thể cần sơn lại hoặc thay thế, tốn thêm chi phí và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
An Toàn & Vệ Sinh An toàn tuyệt đối. Là vật liệu được cấp phép sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm, y tế do đặc tính trơ, không phản ứng với thực phẩm. Không được khuyến khích. Có thể thôi nhiễm kim loại, không đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Giá Thành Cao hơn Rẻ hơn.

Lời khuyên từ chuyên gia: Khi nào BẮT BUỘC phải dùng Inox 304?

Nếu công trình của bạn thuộc một trong các trường hợp sau, việc lựa chọn inox 304 là yêu cầu gần như bắt buộc để đảm bảo chất lượng và an toàn:

  1. Công trình ven biển: Hơi muối trong không khí có tính ăn mòn cực cao sẽ nhanh chóng phá hủy bề mặt của inox 201 và các loại tôn thép thông thường. Inox 304 là “khắc tinh” của môi trường này.
  2. Nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản, đồ uống: Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (HACCP, ISO 22000) đòi hỏi các bề mặt tiếp xúc phải trơ, dễ vệ sinh, không bị ăn mòn. Inox 304 đáp ứng hoàn hảo yêu cầu này.
  3. Nhà máy hóa chất, dệt nhuộm, xi mạ: Môi trường chứa đầy các hóa chất bay hơi có tính ăn mòn sẽ khiến các vật liệu khác nhanh chóng xuống cấp.
  4. Kho lạnh, hầm đông: Sự chênh lệch nhiệt độ và độ ẩm cao liên tục là điều kiện lý tưởng cho sự ăn mòn. Inox 304 đảm bảo sự bền bỉ và vệ sinh.
  5. Công trình kiến trúc cao cấp, biểu tượng: Khi chủ đầu tư muốn một vẻ đẹp sáng bóng, sang trọng, bền bỉ với thời gian mà không cần lo lắng về việc bảo trì.

Hướng Dẫn Phân Biệt Tôn Inox 304 và 201 Chính Xác Nhất

Để bảo vệ khoản đầu tư của mình, việc trang bị kiến thức phân biệt hàng thật – giả là vô cùng cần thiết.

  1. Phương pháp dùng thuốc thử (Chính xác nhất): Đây là cách chuyên nghiệp và đáng tin cậy nhất. Bạn chỉ cần nhỏ một giọt thuốc thử chuyên dụng lên bề mặt tôn đã được lau sạch.
    • Nếu là Inox 304, dung dịch sẽ không đổi màu hoặc chỉ hơi ngả sang màu xanh lá cây nhạt.
    • Nếu là Inox 201, dung dịch sẽ nhanh chóng chuyển sang màu đỏ gạch.
  2. Phương pháp dùng nam châm (Tham khảo): Inox 304 nguyên bản (dạng tấm, cuộn) gần như không hút nam châm. Tuy nhiên, sau khi trải qua quá trình gia công cơ khí cường độ cao như cán sóng, dập, uốn, cấu trúc tinh thể của nó có thể bị biến đổi một phần, gây ra hiện tượng nhiễm từ nhẹ (hút nam châm yếu). Vì vậy, phương pháp này chỉ mang tính tương đối.
  3. Phương pháp quan sát tia lửa khi mài (Dành cho thợ chuyên nghiệp): Khi mài, tia lửa của Inox 304 bắn ra rất ít, có màu đỏ sẫm và chùm tia thẳng. Trong khi đó, tia lửa của Inox 201 bắn ra nhiều hơn, chẻ ra nhiều nhánh như hình chân nhện và có màu sáng hơn.

Tại Tôn Thép Nhật Minh, chúng tôi luôn khuyến khích và tạo điều kiện để khách hàng kiểm tra sản phẩm bằng bất kỳ phương pháp nào trước khi thanh toán.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Tôn Inox 304 5 Sóng Vuông

Mác thép (Grade): SUS 304 (tiêu chuẩn Nhật), SUS 304L (hàm lượng carbon thấp, chống ăn mòn mối hàn tốt hơn).

Tiêu chuẩn sản xuất: JIS (Nhật Bản), AISI (Mỹ), ASTM (Mỹ), GB (Trung Quốc).

Độ dày phổ biến: 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm. Các độ dày khác có thể đặt hàng.

Khổ tôn hữu dụng: 1000mm (sau khi cán từ khổ phôi 1219mm).

Chiều cao sóng: 32mm, giúp tăng độ cứng và thoát nước hiệu quả.

Loại bề mặt:

  • 2B (Mờ công nghiệp): Bề mặt mờ, là loại phổ biến nhất cho các ứng dụng công nghiệp, nhà xưởng.
  • BA (Bóng gương): Bề mặt sáng bóng như gương, có tính thẩm mỹ cao, thường dùng cho kiến trúc, trang trí, thiết bị y tế.
  • HL (Xước Hairline): Bề mặt được mài tạo các đường xước mảnh dài, mang lại vẻ đẹp sang trọng, thường dùng cho thang máy, ốp nội thất.
  • No.1 (Cán nóng): Bề mặt xù xì, màu xám tối, thường là loại có độ dày lớn, dùng cho các kết cấu chịu lực không yêu cầu thẩm mỹ.

Quy Trình Thi Công & Lưu Ý Khi Lắp Đặt Tôn Inox 304

Để đảm bảo độ bền tối đa và tính thẩm mỹ của mái tôn inox 304, quá trình thi công cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Sử dụng phụ kiện đồng bộ: Vít bắn tôn BẮT BUỘC phải là vít inox 304. Nếu dùng vít thép mạ kẽm thông thường, chính vị trí vít sẽ bị gỉ sét đầu tiên và lan ra tấm tôn, phá hỏng toàn bộ mái.
  • Tránh làm trầy xước bề mặt: Trong quá trình vận chuyển và lắp đặt, cần cẩn thận tránh để các vật sắc nhọn kéo lê trên bề mặt tôn. Vết xước sâu có thể phá vỡ lớp màng thụ động bảo vệ và là nơi khởi đầu cho sự ăn mòn.
  • Vệ sinh mạt sắt: Sau khi bắn vít, cần dùng chổi hoặc máy thổi để làm sạch hoàn toàn các mạt sắt li ti sinh ra trong quá trình khoan. Nếu để lại, các mạt sắt này sẽ bị gỉ và tạo thành các vết ố vàng trên bề mặt tôn.
  • Không dùng máy mài cắt: Tuyệt đối không dùng đá mài để cắt tấm tôn. Nhiệt độ cao sinh ra từ việc mài cắt sẽ làm biến đổi cấu trúc vật liệu tại vết cắt, làm mất khả năng chống gỉ. Hãy sử dụng máy cắt tôn chuyên dụng hoặc máy cắt plasma.

Tôn Thép Nhật Minh – Cam Kết 100% Chất Lượng Inox 304 Chuẩn

Giữa thị trường thật giả lẫn lộn, việc tìm một nhà cung cấp uy tín là yếu tố sống còn. Tôn Thép Nhật Minh xây dựng thương hiệu dựa trên sự minh bạch và chất lượng sản phẩm.

Cam kết VÀNG khi mua hàng tại Tôn Thép Nhật Minh

BAO TEST HÀNG TẠI CHỖ: Chúng tôi là một trong số ít đơn vị tự tin khuyến khích khách hàng mang thuốc thử, máy quang phổ đến tận kho để kiểm tra thành phần hóa học của sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Chất lượng là thật, không cần quảng cáo.

CUNG CẤP ĐẦY ĐỦ CO/CQ: Mọi lô hàng đều có giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ) từ nhà sản xuất, đảm bảo sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng và các đơn vị nhà thầu.

GIÁ GỐC TẠI XƯỞNG, KHÔNG TRUNG GIAN: Với lợi thế là nhà nhập khẩu và sản xuất trực tiếp, chúng tôi loại bỏ mọi chi phí trung gian, mang đến cho bạn mức giá cạnh tranh nhất.

SẢN XUẤT THEO MỌI YÊU CẦU: Chúng tôi nhận cán tôn với mọi chiều dài theo bản vẽ thiết kế, giúp tối ưu hóa việc lắp đặt và giảm thiểu chi phí vật tư hao hụt cho công trình.

Liên hệ ngay để nhận được sự phục vụ chuyên nghiệp nhất:

  • Chi nhánh 1 : 54 Đường Bà Điểm 12 – Ấp Nam Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TPHCM
  • Chi nhánh 2 : 79 Đường Tân Thới Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TPHCM
  • Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn – Ấp Tiền Lân – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TPHCM
  • Hotline/Zalo : 0933.665.222 – 0909544345

FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp về Tôn Inox 304

1. Tôn inox 304 có bị gỉ không?

Trong điều kiện thông thường, tôn inox 304 không bị gỉ. Nó chỉ có thể bị ăn mòn trong một số môi trường hóa chất cực kỳ khắc nghiệt như axit sunfuric đậm đặc. Đối với các ứng dụng dân dụng và công nghiệp phổ biến, nó được xem là “vĩnh cửu”.

2. Sự khác biệt giữa Inox 304 và 304L là gì?

Inox 304L là phiên bản có hàm lượng Carbon (L – Low Carbon) thấp hơn Inox 304. Điều này làm cho Inox 304L có khả năng chống ăn mòn tại các mối hàn tốt hơn, phù hợp cho các kết cấu hàn dày và phức tạp. Với tôn lợp mái, sự khác biệt này không quá lớn.

3. Chính sách bảo hành chống ăn mòn thủng cho tôn inox 304 là bao lâu?

Tôn Thép Nhật Minh tự tin cung cấp chính sách bảo hành chống ăn mòn thủng lên đến 20 năm (ví dụ: 20 hoặc 25 năm) cho sản phẩm tôn inox 304, khẳng định chất lượng và độ bền vượt trội của sản phẩm.

Zalo Icon 0933.665.222 Zalo Icon 0909.544.345