Bảng báo giá thép hình C và bảng báo giá thép hình mới nhất
Bảng giá Thép Hình C |
||||
Tên và quy cách sản phẩm Thép Hình | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C quy cách 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,050 | 32,886 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,050 | 39,542 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,050 | 44,631 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,050 | 44,370 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,050 | 47,894 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,050 | 57,290 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,050 | 85,217 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,050 | 38,498 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,050 | 50,634 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,050 | 78,692 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,050 | 37,715 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,050 | 44,892 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,050 | 32,756 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,050 | 54,288 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,050 | 51,287 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,050 | 44,109 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,050 | 56,768 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,050 | 62,901 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,050 | 68,904 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,050 | 98,397 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 13,050 | 61,335 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,050 | 58,856 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,050 | 62,379 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,050 | 69,035 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,050 | 85,478 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,050 | 108,315 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,050 | 67,860 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13,050 | 75,168 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13,050 | 82,346 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13,050 | 93,177 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13,050 | 118,103 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13,050 | 81,302 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13,050 | 93,047 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13,050 | 100,877 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13,050 | 111,317 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13,050 | 128,021 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13,050 | 89,523 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13,050 | 102,443 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13,050 | 112,100 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13,050 | 132,197 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,050 | 141,071 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13,050 | 97,092 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13,050 | 114,318 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13,050 | 123,845 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13,050 | 147,596 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13,050 | 157,514 |
Hiện nay trên thị trường giá cả thép hình nới chung và thép hình C nói riêng có sự khác biết tùy nhà cung cấp tuy nhiên vẫn có một mức sàn chung mà nếu quý khách chịu khó theo dõi bảng báo giá thép hình của chúng tôi thì dễ dàng nhận thấy.
Do thị trường có nhiều biến động như vậy nên Tôn Thép Nhật Minh thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hình C để khách hàng tiện theo dõi.
Như các bạn đã biết công ty Tôn Thép Nhật Minh là đơn vị phân phối thép Hình uy tín lâu năm tại Tphcm
Vì vậy khách hang rất yên tâm khi lựa chọn mua thép hình tại công ty chúng tôi
Sau đây chúng tôi xin gửi tới khách hàng bảng báo giá thép hình mới nhất
Đôi nét về đặc điểm, tính chất và ứng dụng thép hình C
Thép hình C là một loại cán nóng, thép nhẹ cấu hình C với các góc bán kính bên trong lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa.
Thép hình chữ C được sản xuất với nhiều loại kích thước. Tùy vào mỗi loại công trình khác nhau với những yêu cầu về kỹ thuật khác nhau mà ứng dụng những loại thép hình chữ C chuyên biệt nhằm đảm bảo độ vững chắc của công trình sau thi công
Nhận bảng báo giá thép hình C từ Tôn Thép Nhật Minh
Thép hình C được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, giường xe tải, rơ moóc… Hình dạng thép chữ C hoặc chữ U có kết cấu lý tưởng cho việc tăng thêm sức mạnh và độ cứng của góc thép có thể chịu được các tải lực theo chiều dọc hoặc ngang.
Nhận bảng báo giá thép hình U nhanh nhất khi gọi tới Tôn Thép Nhật Minh
Thép hình Tôn Thép Nhật Minh sự lựa chọn hàng đầu cho công trình
– Giá cả cũng như chất lượng tốt nhất thị trường miền Nam.
– có hệ thống kho hàng năm ở vị trí trung tâm.
– Đội ngũ người cũng như xe cộ đáp ứng cung cấp vật liệu xây dựng tới tận công trình ở khắp Tp.HCM và các tỉnh lân cận đúng hạn.
– Công ty chúng tôi là nhà phân phối trực tiếp thép từ nhà sản xuất
– Quý khách hãy liên hệ với bộ phận kinh doanh để được cung cấp bảng báo giá thép hình H, bảng báo giá thép hình I ngay lập tức.