Đại Lý Sắt Tôn Thép Nhật Minh trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng giá thép hình V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120 mới nhất hôm nay được các nhà sản xuất sắt thép uy tín cho biết. Quý khách hàng có nhu cầu mua thép V số lượng lớn, vui lòng gọi đến hotline phòng kinh doanh công ty để được chúng tôi tư vấn, hỗ trợ báo giá kèm chiết khấu mới nhất.
Giá thép V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
Dưới đây là báo giá mới nhất của thép hình V do Đại lý Sắt thép Tôn Thép Nhật Minh cung cấp. Báo giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và các dịch vụ hỗ trợ khách hàng như: miễn phí vận chuyển tận nơi công trình; lưu kho bến bãi; đổi trả hàng hóa theo yêu cầu, hoàn thiện hóa đơn chứng từ,… Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý Sắt thép Tôn Thép Nhật Minh để nhận báo giá chính xác của thép hình V.
Báo giá sắt V đen mới nhất
STT | Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | ĐVT | Giá thép V đen |
(ly) | (kg/cây) | (m) | (VNĐ/cây) | ||
1 | V25x25 | 2.00 | 5.00 | Cây 6m | 78,000 |
2.50 | 5.40 | Cây 6m | 84,240 | ||
3.50 | 7.20 | Cây 6m | 112,320 | ||
2 | V30x30 | 2.00 | 5.50 | Cây 6m | 85,800 |
2.50 | 6.30 | Cây 6m | 98,280 | ||
2.80 | 7.30 | Cây 6m | 113,880 | ||
3.00 | 8.10 | Cây 6m | 126,360 | ||
3.50 | 8.40 | Cây 6m | 131,040 | ||
3 | V40x40 | 2.00 | 7.50 | Cây 6m | 117,000 |
2.50 | 8.50 | Cây 6m | 132,600 | ||
2.80 | 9.50 | Cây 6m | 148,200 | ||
3.00 | 11.00 | Cây 6m | 171,600 | ||
3.30 | 11.50 | Cây 6m | 179,400 | ||
3.50 | 12.50 | Cây 6m | 195,000 | ||
4.00 | 14.00 | Cây 6m | 218,400 | ||
4 | V50x50 | 2.00 | 12.00 | Cây 6m | 187,200 |
2.50 | 12.50 | Cây 6m | 195,000 | ||
3.00 | 13.00 | Cây 6m | 202,800 | ||
3.50 | 15.00 | Cây 6m | 234,000 | ||
3.80 | 16.00 | Cây 6m | 249,600 | ||
4.00 | 17.00 | Cây 6m | 265,200 | ||
4.30 | 17.50 | Cây 6m | 273,000 | ||
4.50 | 20.00 | Cây 6m | 312,000 | ||
5.00 | 22.00 | Cây 6m | 343,200 | ||
5 | V63x63 | 5.00 | 27.50 | Cây 6m | 429,000 |
6.00 | 32.50 | Cây 6m | 507,000 | ||
6 | V70x70 | 5.00 | 31.00 | Cây 6m | 483,600 |
6.00 | 36.00 | Cây 6m | 561,600 | ||
7.00 | 42.00 | Cây 6m | 655,200 | ||
7.50 | 44.00 | Cây 6m | 686,400 | ||
8.00 | 46.00 | Cây 6m | 717,600 | ||
7 | V75x75 | 5.00 | 33.00 | Cây 6m | 514,800 |
6.00 | 39.00 | Cây 6m | 608,400 | ||
7.00 | 45.50 | Cây 6m | 709,800 | ||
8.00 | 52.00 | Cây 6m | 811,200 | ||
8 | V80x80 | 6.00 | 42.00 | Cây 6m | 684,600 |
7.00 | 48.00 | Cây 6m | 782,400 | ||
8.00 | 55.00 | Cây 6m | 896,500 | ||
9 | V90x90 | 7.00 | 55.50 | Cây 6m | 904,650 |
8.00 | 61.00 | Cây 6m | 994,300 | ||
9.00 | 67.00 | Cây 6m | 1,092,100 | ||
10 | V100x100 | 7.00 | 62.00 | Cây 6m | 1,010,600 |
8.00 | 66.00 | Cây 6m | 1,075,800 | ||
10.00 | 86.00 | Cây 6m | 1,401,800 | ||
11 | V120x120 | 10.00 | 105.00 | Cây 6m | 1,711,500 |
12.00 | 126.00 | Cây 6m | 2,053,800 | ||
12 | V130x130 | 10.00 | 108.80 | Cây 6m | 1,773,440 |
12.00 | 140.40 | Cây 6m | 2,588,520 | ||
13.00 | 156.00 | Cây 6m | 2,542,800 | ||
13 | V150x150 | 10.00 | 138.00 | Cây 6m | 2,249,400 |
12.00 | 163.80 | Cây 6m | 2,855,100 | ||
14.00 | 177.00 | Cây 6m | 3,292,600 | ||
15.00 | 202.00 | Cây 6m | 4,141,000 | ||
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg |
Báo giá thép V mạ kẽm mới nhất
STT | Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | ĐVT | Giá thép V mạ kẽm |
(ly) | (kg/cây) | (m) | (VNĐ/cây) | ||
1 | V25x25 | 2.00 | 5.00 | Cây 6m | 98,000 |
2.50 | 5.40 | Cây 6m | 105,840 | ||
3.50 | 7.20 | Cây 6m | 141,120 | ||
2 | V30x30 | 2.00 | 5.50 | Cây 6m | 107,800 |
2.50 | 6.30 | Cây 6m | 123,480 | ||
2.80 | 7.30 | Cây 6m | 143,080 | ||
3.00 | 8.10 | Cây 6m | 158,760 | ||
3.50 | 8.40 | Cây 6m | 164,640 | ||
3 | V40x40 | 2.00 | 7.50 | Cây 6m | 147,000 |
2.50 | 8.50 | Cây 6m | 166,600 | ||
2.80 | 9.50 | Cây 6m | 186,200 | ||
3.00 | 11.00 | Cây 6m | 215,600 | ||
3.30 | 11.50 | Cây 6m | 225,400 | ||
3.50 | 12.50 | Cây 6m | 245,000 | ||
4.00 | 14.00 | Cây 6m | 274,400 | ||
4 | V50x50 | 2.00 | 12.00 | Cây 6m | 235,200 |
2.50 | 12.50 | Cây 6m | 245,000 | ||
3.00 | 13.00 | Cây 6m | 258,800 | ||
3.50 | 15.00 | Cây 6m | 294,000 | ||
3.80 | 16.00 | Cây 6m | 313,600 | ||
4.00 | 17.00 | Cây 6m | 333,200 | ||
4.30 | 17.50 | Cây 6m | 343,000 | ||
4.50 | 20.00 | Cây 6m | 392,000 | ||
5.00 | 22.00 | Cây 6m | 431,200 | ||
5 | V63x63 | 5.00 | 27.50 | Cây 6m | 539,000 |
6.00 | 32.50 | Cây 6m | 637,000 | ||
6 | V70x70 | 5.00 | 31.00 | Cây 6m | 607,600 |
6.00 | 36.00 | Cây 6m | 705,600 | ||
7.00 | 42.00 | Cây 6m | 823,200 | ||
7.50 | 44.00 | Cây 6m | 862,400 | ||
8.00 | 46.00 | Cây 6m | 901,600 | ||
7 | V75x75 | 5.00 | 33.00 | Cây 6m | 646,800 |
6.00 | 39.00 | Cây 6m | 764,400 | ||
7.00 | 45.50 | Cây 6m | 891,800 | ||
8.00 | 52.00 | Cây 6m | 1,019,200 | ||
8 | V80x80 | 6.00 | 42.00 | Cây 6m | 852,600 |
7.00 | 48.00 | Cây 6m | 974,400 | ||
8.00 | 55.00 | Cây 6m | 1,116,500 | ||
9 | V90x90 | 7.00 | 55.50 | Cây 6m | 1,126,650 |
8.00 | 61.00 | Cây 6m | 1,238,300 | ||
9.00 | 67.00 | Cây 6m | 1,360,100 | ||
10 | V100x100 | 7.00 | 62.00 | Cây 6m | 1,258,600 |
8.00 | 66.00 | Cây 6m | 1,339,800 | ||
10.00 | 86.00 | Cây 6m | 1,745,800 | ||
11 | V120x120 | 10.00 | 105.00 | Cây 6m | 2,131,500 |
12.00 | 126.00 | Cây 6m | 2,557,800 | ||
12 | V130x130 | 10.00 | 108.80 | Cây 6m | 2,208,640 |
12.00 | 140.40 | Cây 6m | 2,850,120 | ||
13.00 | 156.00 | Cây 6m | 3,166,800 | ||
13 | V150x150 | 10.00 | 138.00 | Cây 6m | 2,801,400 |
12.00 | 163.80 | Cây 6m | 3,325,140 | ||
14.00 | 177.00 | Cây 6m | 3,593,100 | ||
15.00 | 202.00 | Cây 6m | 4,100,600 | ||
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg |
Giá thép chữ V không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng, do chịu sự tác động của rất nhiều yếu tố ảnh hưởng. Để biết giá thép hình các loại chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với Đại lý Sắt thép Tôn Thép Nhật Minh . Chúng tôi sẽ gửi tới quý khách báo giá sản phẩm trong thời gian sớm nhất.