Bạn đang quan tâm đến báo giá máng xối inox 304, 201, 316, một trong những lựa chọn tối ưu cho hệ thống thoát nước của gia đình và công trình công nghiệp? Thị trường máng xối hiện nay có đa dạng mẫu mã, chủng loại và mức giá, từ đó gây bối rối cho chủ đầu tư trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng báo giá máng xối inox 201, 304, 316 mới nhất để bạn dễ dàng so sánh, đánh giá và đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho dự án của mình.
Báo giá máng xối inox 304, 201, 316 luôn là phần quan trọng trong ngân sách xây dựng, đặc biệt khi loại inox này nổi bật về khả năng chống ăn mòn, độ bền vượt trội, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nhà thầu, nhà đầu tư cần cập nhật bảng giá mới nhất để chủ động trong việc lập dự toán, cũng như đảm bảo chất lượng công trình bền vững theo thời gian. Chính vì thế, việc tìm hiểu kỹ về giá máng xối inox 304, cùng các loại inox 201, 316 sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu về mặt chất lượng và chi phí.
Bảng báo giá máng xối inox 201, 304, 306 mới nhất

Dưới đây là bảng báo giá máng xối inox các loại phổ biến nhất thông dụng trên thị trường hiện nay. Giá cả được cập nhật mới nhất, giúp quý khách hàng dễ dàng xem xét và lựa chọn sao cho phù hợp với mục đích sử dụng cũng như ngân sách của mình.
Loại máng xối | Độ dày | Quy cách | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
Máng xối inox 304 | 1 mm | U300, chu vi mặt cắt 30 cm | 240.000 |
U400, mặt cắt 40 cm | 340.000 | ||
U500, mặt cắt 50 cm | 440.000 | ||
U600, mặt cắt 60 cm | 540.000 | ||
U800, mặt cắt 80 cm | 640.000 | ||
Máng xối inox 201 | 1 mm | U300, 30 cm | Liên hệ để biết giá mới nhất |
U400, 40 cm | … | ||
U500, 50 cm | … | ||
U600, 60 cm | … | ||
Máng xối inox 316 | 1 mm | U300, 30 cm | Thường cao hơn inox 304, phù hợp chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt. |
Ngoài ra, để so sánh, bạn cũng có thể tham khảo báo giá máng xối tôn và báo giá máng xối nhựa PVC tùy theo điều kiện sử dụng thực tế của công trình.
Bảng báo giá máng xối tôn mới nhất
Các loại máng xối làm từ tôn cũng được ưa chuộng vì giá thành hợp lý, độ bền ổn định, phù hợp những công trình có quy mô vừa và nhỏ.
Loại máng xối | Quy cách | Đơn giá VNĐ/m |
---|---|---|
U300 | Chu vi mặt cắt 30 cm | 185.000 |
U400 | 40 cm | 240.000 |
U500 | 50 cm | 285.000 |
U600 | 60 cm | 336.000 |
U800 | 80 cm | 438.000 |
Bảng báo giá máng xối nhựa PVC
Cùng với inox và tôn, máng xối nhựa PVC là giải pháp tiết kiệm chi phí, dễ lắp đặt, thân thiện môi trường.
Loại máng xối | Kích thước | Đơn giá 1 m (VNĐ) |
---|---|---|
Nhựa PVC loại nhỏ | 135 x 130 x 210 mm | 75.000 |
Nhựa PVC loại vừa | 185 x 180 x 290 mm | 90.000 |
Nhựa PVC loại lớn | 270 x 255 x 330 mm | 150.000 |
Các loại máng xối nước trên thị trường hiện nay
Trong thị trường xây dựng và dân dụng, có ba loại máng xối phổ biến gồm:
1. Máng xối inox
Ưu điểm lớn nhất của máng xối inox là khả năng chịu ăn mòn cực tốt, khả năng chịu lực cao, ít bị biến dạng trong và ngoài điều kiện môi trường khắc nghiệt như nắng hạn, mưa gió. Các loại inox thường dùng như 201, 304, 316 đều phù hợp, tùy thuộc ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của mỗi dự án. Máng xối inox phù hợp để sử dụng trong mọi dự án, từ nhà tư nhân, căn hộ, cho đến các công trình công nghiệp lớn.
2. Máng xối tôn
Sử dụng tôn kẽm hoặc tôn màu, loại máng này phổ biến do tính kinh tế cao, dễ gia công và bảo trì. Dù không bền bằng inox, nhưng phù hợp cho các công trình tạm thời hoặc nơi có ngân sách hạn chế. Đặc điểm dễ nhận biết là trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng.
3. Máng xối nhựa PVC
Trong phân khúc tiết kiệm, máng xối PVC là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhỏ lẻ. Ưu điểm của PVC là nhẹ, tính thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc, dễ tạo hình và lắp đặt, không gây hại môi trường. Tuy nhiên, độ bền không bằng inox và tôn, thích hợp với điều kiện môi trường ít khắc nghiệt hơn.
Các loại máng xối inox thông dụng
1/ Máng xối inox 316
Là loại cao cấp nhất trong các dòng inox, inox 316 có khả năng chống ăn mòn cực tốt, phù hợp sử dụng trong môi trường biển, công nghiệp hóa chất và các nơi có điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Thường có giá thành cao hơn các loại inox khác, nhưng lại mang lại tuổi thọ từ 7-10 năm hoặc lâu hơn.
2/ Máng xối inox 201
Thông dụng hơn, phù hợp với ngân sách của phần lớn khách hàng. Khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp dùng trong các công trình dân dụng, nhà máy, sản phẩm có tuổi thọ trung bình từ 5-7 năm, dễ gia công và lắp đặt.
3/ Máng xối inox 304
Loại phổ biến nhất, được ưa chuộng rộng rãi nơi đô thị và các công trình dân dụng cao cấp. Khả năng chống gỉ sét, chống oxi hóa vượt trội, tuổi thọ trung bình từ 15-20 năm, thích hợp để đảm bảo an toàn hệ thống thoát nước lâu dài, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
Kích thước tiêu chuẩn của máng xối inox
Thông thường, các kích thước tiêu chuẩn của máng xối inox được thiết kế phù hợp với đa dạng dự án:
- Đường kính hoặc chiều rộng: 30 cm, 40 cm, 50 cm, 60 cm, 80 cm.
- Độ dày inox thường dao động từ 0.8 mm đến 1.5 mm tùy theo yêu cầu chịu lực và điều kiện khí hậu.
- Các hình dáng phổ biến gồm: máng tròn, máng vuông hoặc chữ nhật.
Một số lưu ý quan trọng khi mua và sử dụng máng xối
1. Lưu ý khi mua máng xối inox, tôn, nhựa
- Chọn đúng loại inox phù hợp với môi trường sử dụng: inox 316 cho điều kiện khắc nghiệt, inox 304 hoặc 201 cho môi trường bình thường.
- Độ dày vật liệu phù hợp để tránh biến dạng khi chịu lực hoặc tác động thời tiết.
- Kiểm tra nguồn gốc và chế độ bảo hành của sản phẩm.
- So sánh giá bán giữa các nhà cung cấp để đảm bảo cạnh tranh và nhận được sản phẩm chính hãng.
2. Lưu ý khi sử dụng máng xối
- Vệ sinh định kỳ để loại bỏ rong rêu, mùn bẩn, giảm khả năng tắc nghẽn.
- Kiểm tra và bảo trì định kỳ các khớp nối, bộ phụ kiện để tránh rò rỉ nước.
- Đeo dụng cụ bảo hộ khi lắp đặt, sửa chữa nhằm đảm bảo an toàn lao động.
- Không tự ý nâng cấp hoặc cắt bỏ để tránh làm giảm tuổi thọ của hệ thống thoát nước.
Việc lựa chọn báo giá máng xối inox 304, 201, 316 phù hợp là một yếu tố then chốt trong quá trình đảm bảo hệ thống thoát nước của công trình hoạt động hiệu quả, bền vững. Các loại inox cao cấp như 304, 316 đem lại độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho mọi điều kiện khí hậu, môi trường. Trong khi đó, máng tôn và PVC sẽ phù hợp hơn với ngân sách hạn chế hoặc dự án tạm thời. Để đạt hiệu quả tối ưu, người dùng cần cân nhắc kỹ về kích thước, chất lượng vật liệu, cũng như cách bảo dưỡng định kỳ. Điều này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của máng xối mà còn giảm thiểu các chi phí sửa chữa, thay thế sau này. Chọn đúng sản phẩm, đúng giá, chắc chắn bạn sẽ xây dựng được hệ thống thoát nước tối ưu, mang lại lợi ích lâu dài cho công trình của mình.