Định nghĩa thép hình I350 Posco:
Thép hình I350 Posco là loại thép có hình dạng giống chữ “I” (hay còn gọi là thép hình I) được sản xuất bởi tập đoàn Posco – một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất tại Hàn Quốc. Thép hình I350 Posco có độ dày và kích thước khác nhau phù hợp với nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất máy móc, thiết bị.
Thép hình I350 Posco có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, cọc tiếp địa, tháp truyền tần số, thiết bị gió, vận chuyển công nghiệp, tàu biển, thiết bị nặng và các ứng dụng công nghiệp khác. Do tính chất cơ lý tốt, thép hình I350 Posco có khả năng chịu tải tốt, chịu lực uốn, chịu động tác, chịu động chấn và chịu mài mòn tốt, nên được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi tính an toàn cao và độ bền cao.
Thông số kỹ thuật thép hình I350 Posco:
- Quy cách : I350 x 175 x 7 x 11 x 12m.
- Chiều cao bụng: 350 mm.
- Độ dầy bụng: 7 mm.
- Chiều rộng cánh: 175 mm.
- Độ dầy trung bình cánh: 11 mm.
- Chiều dài cây: 6m, 12m.
- Trọng Lượng: 49.6 kg/m
- Trọng lượng cây 6m: 297,6kg.
- Trọng lượng cây 12m: 595,2kg.
Dấu hiệu nhận biết thép hình I350 Posco:
Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.
Thép hình I350 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
Thép hình I350 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
- Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
- Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
- Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
- Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
- Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)
Thép hình I350 Posco có những loại mác thép nào?
Thông thường, thép hình I350 Posco được sản xuất với các mác thép sau đây:
- SS400: Đây là một trong những loại thép thông dụng nhất được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Thép SS400 có độ bền kéo trung bình, độ cứng và độ dẻo dai tương đối cao, dễ gia công và hàn nối.
- SM490: Đây là loại thép cường độ cao được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cầu, kết cấu nhà xưởng, công trình biển và máy móc thiết bị công nghiệp. Thép SM490 có độ bền kéo và độ chịu va đập cao, độ bền mỏi uốn tốt và độ dẻo dai tốt.
- SAPH440: Đây là loại thép dùng trong sản xuất các chi tiết xe hơi. Thép SAPH440 có độ bền kéo và độ giãn dài cao, độ cứng và độ dẻo dai tương đối cao, độ bền mỏi uốn tốt.
Các loại mác thép được sử dụng cho thép hình I350 Posco còn tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và mục đích sử dụng.
Thành phần hóa học của thép hình I350 Posco?
Thép hình I350 Posco là thép carbon có thành phần hóa học như sau:
- Carbon (C): 0.18%
- Silicon (Si): 0.35%
- Manganese (Mn): 1.50%
- Phosphorus (P): 0.030%
- Sulfur (S): 0.030%
- Nickel (Ni): 0.30%
- Chromium (Cr): 0.20%
- Copper (Cu): 0.20%
Ngoài ra, theo tiêu chuẩn Posco, các nguyên tố khác như Nitrogen (N) và Aluminum (Al) cũng được giới hạn trong một phạm vi nhất định.
Tính chất cơ lý của thép hình I350 Posco?
Thép hình I350 Posco có những tính chất cơ lý sau:
- Độ bền kéo cao: Thép hình I350 Posco có độ bền kéo cao, khoảng 350 MPa, giúp nó có khả năng chịu tải trọng lớn và đảm bảo tính an toàn cho các công trình xây dựng.
- Độ uốn cong tốt: Thép hình I350 Posco có tính chất uốn cong tốt, độ uốn cong theo tiêu chuẩn là 13.7 độ. Điều này có nghĩa là nó có khả năng chịu tải trọng lớn trong điều kiện tải trọng nằm trong phạm vi đó.
- Dễ dàng gia công và hàn: Thép hình I350 Posco có độ dẻo dai cao, điều này có nghĩa là nó dễ dàng để gia công và hàn. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng.
- Tính đàn hồi tốt: Thép hình I350 Posco có tính đàn hồi tốt, giúp nó có thể đối phó với các tác động từ các tải trọng và chịu được các tác động va đập.
- Độ bền mài mòn tốt: Thép hình I350 Posco có độ bền mài mòn tốt, cho phép nó được sử dụng trong môi trường có yêu cầu cao về khả năng chịu mài mòn như trong các ứng dụng nông nghiệp và thủy lợi.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý của thép hình I350 Posco có thể thay đổi tùy thuộc vào các thông số kỹ thuật cụ thể của từng sản phẩm.