Kích thước & Trọng lượng theo JIS U150 × 75
Độ dày bụng (web) | Độ dày cánh (flange) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|
5.5 mm | 7.3 mm | ~14.66 |
5.7 mm | 10.0 mm | ~16.71 |
6.0 mm | 10.0 mm | ~17.91 |
6.5 mm | 10.0 mm | ~18.60 |
9.0 mm | 12.5 mm | ~24.00 |
Ví dụ, bản phổ biến U150×75×6.5 có trọng lượng ~18.6 kg/m (tương đương ~223 kg/cây dài 12 m)
⚙️ Tính chất & ứng dụng
-
Là thép cán nóng chất lượng cao theo tiêu chuẩn JIS (mác SS400, JIS G3101), phù hợp các ứng dụng trong kết cấu: khung, giàn mái, kết cấu xe tải, cột điện, thiết bị công nghiệp…
-
Thép U150 cứng vững, chịu lực dọc/ngang tốt, chống xoắn vặn – lựa chọn thay thế thép H hoặc I khi cần tiết kiệm vật liệu nhưng vẫn đủ chịu lực.
-
Kích thước tiêu chuẩn: chiều cao 150 mm, bệ 75 mm
-
Độ dày: từ 5.5 đến 9.0 mm (web) – flange dày từ 7.3 đến 12.5 mm
-
Trọng lượng phổ biến:
-
6.5 mm → ~18.6 kg/m (~223 kg/12 m)
-
6.0 mm → ~17.9 kg/m
-
9.0 mm → ~24 kg/m
-