Kích thước & Trọng lượng (theo JIS U200 × 80)
Theo bảng dữ liệu tiêu chuẩn:
-
Chiều cao (h): 200 mm
-
Bề rộng cánh (b): 80 mm
-
Độ dày thành (web): 7.5 mm
-
Độ dày cánh (flange): 11 mm
-
Trọng lượng ≈ 24.6 kg/m
➕ Ngoài ra còn có các biến thể thông dụng như:
-
U200 × 69 × 5.4 mm → ~17.0 kg/m
-
U200 × 71 × 6.5 mm → ~18.8 kg/m
-
U200 × 75 × 8.5 mm → ~23.5 kg/m
-
U200 × 75 × 9.0 mm → ~24.6 kg/m
-
U200 × 76 × 5.2 mm → ~18.4 kg/m
⚙️ Đặc tính & ứng dụng
-
Chất liệu: Thép cán nóng carbon (SS400, Q235,…) đạt chuẩn JIS G3101–G3192.
-
Ứng dụng: Rộng rãi trong công nghiệp và xây dựng:
-
Kết cấu khung, dầm, giàn mái, giá đỡ, hệ thống ray, cơ khí, khung xe.
-
Thay thế các dầm I khi cần tiết kiệm vật liệu nhưng vẫn đảm bảo cứng vững
-
Mẫu | Web (mm) | Flange (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|
U200 × 80 | 7.5 | 11 | ~24.6 |
U200 × 69 | 5.4 | – | ~17.0 |
U200 × 71 | 6.5 | – | ~18.8 |
U200 × 75 | 8.5 | – | ~23.5 |
U200 × 75 | 9.0 | – | ~24.6 |
U200 × 76 | 5.2 | – | ~18.4 |