Thép hộp Đông Á là một trong những thương hiệu được đông đảo người tiêu dùng đón nhật. Các loại thép hộp của Đông Á được đánh giá cao về chất lượng với giá cả hợp lý.
Bạn đang có nhu cầu cần tìm mua thép hộp, muốn tìm hiểu cụ thể về thép hộp thương hiệu Đông Á cũng như giá thép hộp Đông Á mới nhất hiện nay. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết về thương hiệu thép hộp này ngay nhé.
Đôi nét về công ty thép Đông Á
Thành lập ngày 5/11/1998, đến 2009 công ty triển khai dây chuyền mạ màu thứ hai được nhập khẩu từ các nước tiên tiến trên thế giới như Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu…
Đông Á hiện có hai nhà máy sản xuất chính tại hai khu công nghiệp lớn của tỉnh Bình Dương, với công suất lên đến 1 triệu tấn thép mỗi năm phục vụ nhu cầu nhu cầu trong nước và xuất khẩu nước ngoài.
Một số thành tựu tiêu biểu của thép Đông Á như: Huân chương lao động hạng ba, Giải vàng giải thưởng chất lượng quốc gia, Top 100 Sao vàng đất Việt, Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, Hàng Việt Nam chất lượng cao, Doanh nghiệp xuất khẩu uy tín,…
Tổng quan về thép hộp Đông Á
Thép hộp Đông Á có những loại nào?
Thép hộp Đông Á có rất nhiều loại khác nhau như: Thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép ống tròn…Công ty Đông Á sản xuất đa dạng các kích thước nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, các sản phẩm thép hộp có kích thước, mẫu mã, chủng loại đa dạng, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Tùy vào quy mô, tính chất và chi phí đầu tư cho mỗi công trình xây dựng, mà khách hàng chọn mua loại thép hộp phù hợp nhất.
Ưu điểm
Thép hộp Đông Á được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, công nghiệp, chế tạo máy móc, sản xuất đồ gia dụng và nhiều ứng dụng khác.
Với đặc tính chịu lực tốt, khả năng chống oxi hóa và ăn mòn cao, thép hộp Đông Á được xem là một trong những vật liệu chất lượng và bền bỉ trong các công trình xây dựng.
Ngoài ra, thép hộp Đông Á còn có độ bóng và độ chính xác cao trong quá trình sản xuất, giúp cho các sản phẩm hoàn thiện có thể đáp ứng được các yêu cầu về mỹ thuật và kỹ thuật.
Tiêu chuẩn sản xuất
Thép hộp Đông Á được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như:
+ JIS G3101-Japan
+ ASTM A500M – Mỹ
+ BS 1387 – Anh
+ DIN 2394 – Đức
+ GB/T 6728 – Trung Quốc.
Kích thước phổ biến
Thép hộp Đông Á là sản phẩm được sản xuất từ quá trình cán nguội và có dạng hình hộp chữ nhật. Công ty Đông Á sản xuất thép hộp với nhiều loại kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng. Các loại thép hộp Đông Á phổ biến bao gồm:
- Thép hộp vuông Đông Á: Có các kích thước thông dụng từ 10x10mm đến 300x300mm và độ dày từ 0.8mm đến 12mm.
- Thép hộp chữ nhật Đông Á: Có các kích thước thông dụng từ 10x20mm đến 400x200mm và độ dày từ 0.8mm đến 12mm.
- Thép ống tròn Đông Á: Có các kích thước thông dụng từ 12x20mm đến 25x50mm và độ dày từ 0.8mm đến 1.5mm.
Bảng barem, trọng lượng thép hộp Đông Á
Bảng báo giá thép hộp Đông Á mới nhất hiện nay
Mạnh Tiến Phát chuyên phân phối các loại thép hộp Đông Á có chất lượng cao, giá thành hợp lý. Dưới đây là bảng báo giá thép hộp Đông Á được Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật cập nhật mới nhất thời điểm hiện tại
Giá thép hộp đen Đông Á
Quy cách thép hộp đen Đông Á | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 13,901 |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 13,600 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 13,600 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 13,600 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 13,600 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 13,600 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 13,600 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 13,600 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 13,600 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 13,600 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 13,600 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 13,600 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 13,600 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 13,600 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 13,600 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 13,600 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 13,600 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 12,900 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,900 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 13,600 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 13,600 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 13,600 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 13,600 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 12,900 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 12,900 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 12,650 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 12,650 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 12,650 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 13,600 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 13,600 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 13,600 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 13,600 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 12,900 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 12,900 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 12,650 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 13,600 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 13,600 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 13,600 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 13,600 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 12,900 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 12,900 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 12,650 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 12,650 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 12,650 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 13,600 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 13,600 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 13,600 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 13,600 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 12,900 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 12,900 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 12,650 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 12,650 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 12,650 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 13,600 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 13,600 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 13,600 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 13,600 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 12,900 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 12,900 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 12,650 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 12,650 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 12,650 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 12,650 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 12,650 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 13,600 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 13,600 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 13,600 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 12,900 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 12,900 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 12,650 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 12,650 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 12,650 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 12,650 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 12,650 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 13,600 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 13,600 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 13,600 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 12,650 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 12,650 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 12,650 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 12,650 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 12,650 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 12,650 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 12,900 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 12,900 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 12,900 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 12,900 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 12,650 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 12,650 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 12,650 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 12,650 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 12,650 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 12,650 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 13,600 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 13,600 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 13,600 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 12,650 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 12,650 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 12,650 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 12,650 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 12,650 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 12,650 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 12,900 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 12,900 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 13,600 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 12,900 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 12,900 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 12,650 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 12,650 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 12,650 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 12,650 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 12,650 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 12,650 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 13,600 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 13,600 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 13,600 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 12,900 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 12,900 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 12,650 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 12,650 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 12,650 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 12,650 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 12,650 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 12,650 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 12,900 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 12,900 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 12,650 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 12,650 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 12,650 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 12,650 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 12,650 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 12,650 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 12,650 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 12,650 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,650 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 12,650 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 12,650 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 12,650 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 12,650 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 12,650 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 12,650 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 12,650 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 12,650 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 12,650 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 12,650 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 13,901 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 14,195 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 14,195 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 14,195 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 14,195 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 15,650 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 15,650 |
Lưu ý:
+ Giá đã bao gồm thuế VAT(10%).
+ Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ CO, CQ nhà máy.
+ Có xuất hóa đơn đỏ.
+ Hỗ trợ vận chuyển.
+ Giá có thể thay đổi theo cung cầu và giá nguyên vật liệu thế giới. Để được tư vấn và báo giá chi tiết: Vui lòng liên hệ theo Hotline: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.000.666 – 0936.000.888– 0917.63.63.67
Cách nhận biết thép Đông Á chính hãng
Trên thị trường có rất nhiều hàng giả, hàng nhái thương hiệu thép Đông Á. Do đó ngoài mua sản phẩm tại những đại lý uy tín, thì hãy là người tiêu dùng thông thái. Khi mua hàng bạn nên chú ý trên các sản phẩm chính hãng của Đông Á có logo, chữ về tên, quy cách … rất rõ ràng được ghi trên thanh cây thép.
Ngoài ra để chắc chắn về chất lượng và xuất xứ của sản phẩm, bạn có thể yêu cầu cung cấp giấy tờ chứng nhận của sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc đại lý phân phối. Sản phẩm chính hãng sẽ được cung cấp kèm theo giấy tờ chứng nhận rõ ràng và đầy đủ.
Bạn có thể dựa vào đặc điểm này để phân biết thép hộp Đông Á thật với những sản phẩm giả, kém chất lượng
Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật cung cấp sắt thép hộp Đông Á đủ quy cách chất lượng, giá rẻ
Để mua được sản phẩm thép hộp Đông Á chính hãng và các thương hiệu thép hộp chính hãng khác như: Hoa Sen, Việt Nhật, TVP…Hãy đến với Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật. Một trong những cơ sở cung cấp với hơn 10 năm kinh nghiệm, dịch vụ chuyên nghiệp, giá cả tốt nhất, rẻ nhất khu vực Miền Nam.
Nhiều năm liền top 500 doanh nghiệp lớn mạnh toàn quốc. Một số lợi ích khi mua thép hộp Đông Á tại Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật là:
- Sản phẩm chất lượng: Việt Nhật cam kết cung cấp các sản phẩm thép hộp Đông Á chính hãng, đảm bảo chất lượng và đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Đa dạng mẫu mã: Việt Nhật cung cấp các loại thép hộp Đông Á với đa dạng kích thước, độ dày và các loại hình dạng khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Giá cả hợp lý: Việt Nhật cam kết cung cấp sản phẩm thép hộp Đông Á với giá cả cạnh tranh và hợp lý, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí cho công trình.
- Dịch vụ hậu mãi tốt: Việt Nhật có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm và chu đáo, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm và giải đáp các thắc mắc liên quan đến sản phẩm.
- Giao hàng nhanh chóng: Việt Nhật có hệ thống vận chuyển chuyên nghiệp và tiên tiến, giúp khách hàng nhận được sản phẩm trong thời gian ngắn nhất, đảm bảo tiến độ thi công của công trình không bị gián đoạn.