Tôn
Tôn, hay còn gọi là tôn lợp hoặc tôn (tole), là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, thường được sử dụng để lợp mái nhà. Tôn có chức năng bảo vệ công trình và nhà ở khỏi những yếu tố tác động từ môi trường bên ngoài như mưa, gió, và nắng. Tôn là hợp kim của thép với một số thành phần khác như kẽm, nhôm, silic,… Tôn được phân loại thành nhiều loại khác nhau như tôn lạnh, tôn kẽm, tôn cách nhiệt, tôn lợp giả ngói, và tôn cán sóng,…
Ưu điểm của tôn
- Chống ăn mòn do môi trường: Thành phần nhôm trong lớp mạ của tôn không chỉ có tác dụng tạo vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn tạo ra một lớp màng ngăn cách cơ học, giúp chống lại tác động của môi trường trong các điều kiện khí hậu khác nhau. Thành phần kẽm trong lớp mạ cũng có tác dụng bảo vệ điện hóa, đóng vai trò như một lớp “hy sinh” để bảo vệ kim loại nền. Khi trời mưa hoặc tôn bị ướt, kẽm sẽ tạo ra một lớp hợp chất bảo vệ phần mép bị cắt hoặc những vị trí trầy xước của tôn.
- Kháng nhiệt và chống nóng hiệu quả: Tôn, đặc biệt là tôn lạnh, có khả năng phản xạ ánh sáng tốt hơn nhiều so với các loại vật liệu khác như ngói và fibro xi măng. Vật liệu phản xạ ánh sáng kém thường hấp thụ nhiệt lượng cao. Tuy nhiên, tôn với khả năng phản xạ ánh sáng cao sẽ làm cho một lượng lớn nhiệt không thể truyền qua lớp tôn, giúp bên trong ngôi nhà hoặc công trình luôn mát mẻ. Hơn nữa, vào ban đêm, lượng nhiệt giữ lại trong tôn bị tiêu tán khá nhanh nhờ vào tính chất nhẹ và mỏng của nó. Điều này giúp làm mát ngôi nhà hoặc công trình nhanh hơn so với các loại vật liệu khác.
- Độ bền cao: Tôn có độ bền ấn tượng với tuổi thọ từ 20 đến 40 năm nếu được thi công đúng kỹ thuật, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng.
Các loại tôn trên thị trường
Tôn lạnh
- Tôn lạnh là thép cán nguội được mạ hợp kim nhôm kẽm (galvalume – GL), bao gồm 55% nhôm (Al), 43.5% kẽm (Zn), và 1.5% silicon (Si)
- Ưu điểm: Tôn Lạnh có khả năng chống ăn mòn, kháng nhiệt, và chống cháy cao, đồng thời phản xạ nhiệt tốt. So với Tôn Kẽm, Tôn Lạnh thường có độ bền cao gấp 4 lần.
Tôn kẽm
- Tôn Kẽm, còn gọi là Tôn Mạ Kẽm hay Tôn Kẽm Mạ Màu, được làm từ tấm thép mạ hợp kim kẽm, với thành phần 100% kẽm (Zn). Đây cũng được gọi là tôn thường.
- Tính chất: Vì chỉ được phủ một lớp sơn rẻ tiền, Tôn Kẽm dễ bị oxy hóa và không nên sử dụng lâu dài do tính bền kém.
Tôn lớp giả ngói
Tôn lớp giả ngói hay tôn sóng ngói, là loại tôn có kiểu dáng, kích thước, và màu sắc giống ngói thật nhưng khác biệt hoàn toàn về cấu tạo và khối lượng.
- Ứng dụng: Loại tôn này thường được sử dụng để lợp mái cho biệt thự, nhà phố, hoặc các mái nhà có độ dốc lớn.
- Tác dụng: Tôn Lợp Giả Ngói giúp giảm tải trọng lên khung sườn của mái, cột, và móng so với gạch ngói thông thường.
Tôn cán sóng
- Tôn cán sóng là loại tôn mạ kẽm được sơn phủ để tạo tính thẩm mỹ cho công trình.
- Các loại tôn cán sóng: Tôn Cán Sóng có nhiều loại khác nhau, bao gồm 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng, và nhiều hơn nữa, phù hợp với các thiết kế kiến trúc đa dạng.
Tôn mát
Tôn mát còn gọi là tôn cách nhiệt, tôn cốp cách nhiệt, hoặc tôn PU, được cấu tạo từ 3 lớp: lớp tôn, lớp PU chống cháy, và lớp màng PP/PVC hoặc một lớp giấy bạc. Ngoài ra, tôn mát có thể cấu thành từ 3 lớp, bao gồm hai lớp tôn: tôn – xốp – tôn, mang lại độ bền rất cao.
Cấu tạo:
- Lớp tôn bề mặt được tráng một lớp Polyestes để tạo độ bóng và bảo vệ màu sắc.
- Lớp PU (Polyurethane) mật độ cao tạo sợi bền vững, giúp tăng cường hiệu quả cách âm và cách nhiệt.
- Lớp giấy bạc hoặc lụa PVC giảm thiểu khả năng cháy và tạo thẩm mỹ cho lớp trần dưới mái nhà.
Tác dụng: Tôn Mát có khả năng chống nóng và làm mát công trình nhờ khả năng phản xạ tốt các tia nắng từ mặt trời. Tuy nhiên, cần lưu ý chọn sản phẩm chất lượng cao, có khả năng chống cháy. Nếu không, Tôn Mát có thể trở thành nguy cơ cháy nhà tiềm ẩn, vì lớp xốp ở giữa rất dễ bén lửa. Một khi Tôn Xốp Cách Nhiệt đã cháy, rất khó dập tắt vì lửa nằm bên trong lớp tôn.
LIÊN HỆ MUA HÀNG TẠI MẠNH TIẾN PHÁT NGAY NẾU BẠN CÓ NHU CẦU !!!