Cập nhật bảng báo giá thép hộp Nguyễn Minh mới nhất hiện nay. Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật chuyên cung cấp các loại thép hộp Nguyễn Minh chất lượng, hàng chính hãng. Cập nhật báo giá thường xuyên, mới nhất.
Hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình, cắt thép theo yêu cầu của khách hàng. Mọi thông tin chi tiết về báo giá, tư vấn chọn thép, quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Hotlline: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.000.666 – 0936.000.888– 0917.63.63.67
Tìm hiểu chi tiết về thép hộp Nguyễn Minh
Công ty thép Nguyễn Minh
Thương hiệu Nguyễn Minh được thành lập vào cuối năm 1999, với tên đầy đủ là Công ty CP Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh. Các sản phẩm thép hộp Nguyễn Minh được sản xuất trên dây truyền tiên tiến, hiện đại mang đến chất lượng sản xuất tốt nhất, được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng.
Thép Nguyễn Minh liên tục đầu tư trang thiết bị máy móc hiện đại với dây chuyền sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Ý, Tây Ban Nha, Nhật Bản và Đài Loan. Để sản xuất ra sản phẩm có chất lượng cao, đa dạng hóa chủng loại nhằm đáp ứng được nhu cầu thị trường trong nước và thế giới.
Hiện nay thương hiệu thép Nguyễn Minh có hai nhà máy sản xuất tại Bình Chánh Tphcm và tại tỉnh Long An. Luôn đặt mục tiêu chất lượng lên hàng đầu, từ đó tạo cho doanh nghiệp sự thôi thúc không ngừng nỗ lực để phát triển và học hỏi sao cho xứng đáng là thương hiệu sắt thép hộp tốt nhất hiện nay.
Ưu điểm của thép hộp Nguyễn Minh
Với dây truyền sản xuất hiện đại, đáp ứng nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật trong và ngoài nước. Các loại thép hộp Nguyễn Minh có ưu điểm vượt bậc như sau:
+ Độ bền cao: các sản phẩm có tính chịu nhiệt, chịu lực tốt, không bị oxy hóa hay bị ăn mòn,…
+ Đa dạng về kích thước: Thép hộp Nguyễn Minh có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng.
+ Giá thành hợp lý: Giá thành của thép hộp Nguyễn Minh cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo mang lại sự hài lòng cho khách hàng về chất lượng và giá cả.
Các loại thép hộp hiện nay?
Hiện nay thép Nguyễn Minh cung cấp ra ngoài thị trường 2 loại thép hộp:
+ Thép hộp vuông.
+ Thép hộp chữ nhật.
Các loại thép được sản xuất theo nhiều kích thước, độ dày khác nhau đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Tiêu chuẩn, quy cách thép hộp Nguyễn Minh
Thép hộp vuông Nguyễn Minh
Thông tin sản phẩm | Thông số |
Tiêu chuẩn chất lượng | Tiêu chuẩn: ASTM, AS, BS, JI |
Bề mặt: Đen, mạ kẽm, cán nguội, phủ sơn | |
Kích thước | Min:10x10mm x 0.55mm x L |
Max:175x175mm x 8.0mm x L | |
Ứng dụng | Ứng dụng: xây dựng, gia dụng, nghệ thuật, etx |
Thép hộp chữ nhật Nguyễn Minh
Thông tin sản phẩm | Thông số |
Tiêu chuẩn chất lượng | Tiêu chuẩn: ASTM, AS, BS, JI |
Bề mặt: Đen, mạ kẽm, cán nguội, phủ sơn | |
Kích thước | Min:10x20mm x 0.55mm x L |
Max:150x200mm x 8.0mm x L | |
Ứng dụng | Ứng dụng: xây dựng, gia dụng, nghệ thuật, etx |
Bảng báo giá thép hộp Nguyễn Minh mới nhất hôm nay
Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật cập nhật bảng báo giá thép hộp Nguyễn Minh mới nhất thị trường hôm nay. Mời quý khách hàng tham khảo:
Giá thép hộp đen Nguyễn Minh
Quy cách thép hộp đen | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Giá thép hộp đen Nguyễn Minh (VNĐ/cây) |
Hộp vuông đen 12×12 | 6m | 0.9 | 1.54 | 22.200 |
6m | 1.0 | 1.76 | 25.200 | |
6m | 1.2 | 2.30 | 33.200 | |
Hộp vuông đen 14×14 | 6m | 0.9 | 1.80 | 25.700 |
6m | 1.0 | 2.05 | 29.700 | |
6m | 1.2 | 2.70 | 38.700 | |
Hộp vuông đen 16×16 | 6m | 0.9 | 2.05 | 29.700 |
6m | 1.0 | 2.35 | 33.700 | |
6m | 1.2 | 3.10 | 44.700 | |
Hộp vuông đen 20×20 | 6m | 0.9 | 2.57 | 36.700 |
6m | 1.0 | 2.90 | 41.700 | |
6m | 1.2 | 3.80 | 54.700 | |
6m | 1.5 | 4.60 | 66.700 | |
Hộp vuông đen 25×25 | 6m | 0.9 | 3.20 | 46.200 |
6m | 1.0 | 3.67 | 52.700 | |
6m | 1.2 | 4.80 | 69.700 | |
6m | 1.5 | 5.70 | 82.700 | |
6m | 1.8 | 7.30 | 105.700 | |
Hộp vuông đen 30×30 | 6m | 0.9 | 3.80 | 54.700 |
6m | 1.0 | 4.40 | 63.700 | |
6m | 1.2 | 5.80 | 83.700 | |
6m | 1.5 | 6.90 | 99.700 | |
6m | 1.8 | 8.80 | 127.200 | |
Hộp vuông đen 40×40 | 6m | 1.0 | 5.90 | 85.200 |
6m | 1.2 | 7.70 | 111.200 | |
6m | 1.5 | 9.20 | 133.200 | |
6m | 1.8 | 11.8 | 170.700 | |
6m | 2.0 | 13.2 | 190.700 | |
Hộp vuông đen 50×50 | 6m | 1.2 | 9.60 | 138.700 |
6m | 1.5 | 11.5 | 166.700 | |
6m | 1.8 | 14.7 | 212.700 | |
6m | 2.0 | 16.5 | 238.700 | |
Hộp vuông đen 75×75 | 6m | 1.2 | 14.5 | 209.700 |
6m | 1.5 | 17.0 | 246.200 | |
6m | 1.8 | 22.0 | 318.700 | |
6m | 2.0 | 24.8 | 358.700 | |
Hộp vuông đen 90×90 | 6m | 1.5 | 20.6 | 298.700 |
6m | 1.8 | 26.5 | 383.700 | |
6m | 2.0 | 29.7 | 429.700 | |
Hộp vuông đen 100×100 | 6m | 1.5 | 23.0 | 332.700 |
6m | 1.8 | 29.4 | 425.700 | |
6m | 2.0 | 33.0 | 477.700 | |
6m | 2.5 | 42.0 | 608.700 | |
Hộp chữ nhật đen 10×20 | 6m | 0.9 | 1.90 | 27.200 |
6m | 1.0 | 2.20 | 31.700 | |
6m | 1.2 | 2.90 | 41.700 | |
Hộp chữ nhật đen 13×26 | 6m | 0.9 | 2.50 | 35.700 |
6m | 1.0 | 2.90 | 41.700 | |
6m | 1.2 | 3.80 | 54.700 | |
6m | 1.5 | 4.50 | 64.700 | |
Hộp chữ nhật đen 20×40 | 6m | 1.0 | 4.40 | 61.700 |
6m | 1.2 | 5.80 | 83.700 | |
6m | 1.5 | 6.90 | 99.700 | |
6m | 1.8 | 8.80 | 126.700 | |
Hộp chữ nhật đen 25×50 | 6m | 1.0 | 5.50 | 79.700 |
6m | 1.2 | 7.20 | 104.700 | |
6m | 1.5 | 8.60 | 124.700 | |
6m | 1.8 | 11.0 | 158.700 | |
Hộp chữ nhật đen 30×60 | 6m | 1.2 | 8.70 | 125.700 |
6m | 1.5 | 10.3 | 148.700 | |
6m | 1.8 | 13.2 | 190.700 | |
Hộp chữ nhật đen 40×80 | 6m | 1.2 | 11.6 | 167.700 |
6m | 1.5 | 13.8 | 199.700 | |
6m | 1.8 | 17.6 | 254.700 | |
6m | 2.0 | 19.8 | 286.700 | |
Hộp chữ nhật đen 50×100 | 6m | 1.2 | 14.5 | 209.700 |
6m | 1.5 | 17.2 | 248.700 | |
6m | 1.8 | 22.0 | 318.700 | |
6m | 2.0 | 24.8 | 358.700 | |
Hộp chữ nhật đen 60×120 | 6m | 1.5 | 20.6 | 298.700 |
6m | 1.8 | 26.4 | 382.700 | |
6m | 2.0 | 29.7 | 429.700 |
Giá thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh
Quy cách thép hộp mạ kẽm | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh (VNĐ/cây) |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 10×20 | 6m | 0.8 | 1.92 | 30.700 |
6m | 0.9 | 2.20 | 34.700 | |
6m | 1.0 | 2.47 | 39.200 | |
6m | 1.2 | 2.89 | 45.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm13×26 | 6m | 0.8 | 2.50 | 39.700 |
6m | 0.9 | 2.86 | 45.700 | |
6m | 1.0 | 3.22 | 51.200 | |
6m | 1.2 | 3.76 | 59.700 | |
6m | 1.4 | 4.29 | 68.200 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm20×40 | 6m | 0.8 | 3.85 | 61.700 |
6m | 0.9 | 4.40 | 69.700 | |
6m | 0.1 | 4.95 | 78.700 | |
6m | 1.2 | 5.78 | 92.200 | |
6m | 1.4 | 6.60 | 104.700 | |
6m | 1.5 | 7.20 | 113.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm30×60 | 6m | 1.0 | 6.60 | 104.700 |
6m | 1.2 | 8.67 | 138.700 | |
6m | 1.4 | 9.92 | 157.700 | |
6m | 1.5 | 10.7 | 171.700 | |
6m | 1.8 | 13.2 | 210.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm30×90 | 6m | 1.2 | 12.1 | 193.700 |
6m | 1.5 | 14.3 | 228.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm40×80 | 6m | 1.2 | 11.56 | 184.700 |
6m | 1.4 | 13.2 | 210.700 | |
6m | 1.5 | 14.3 | 228.700 | |
6m | 1.8 | 17.6 | 281.700 | |
6m | 2.0 | 19.8 | 316.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm50×100 | 6m | 1.2 | 14.45 | 230.700 |
6m | 1.4 | 16.5 | 263.700 | |
6m | 1.8 | 17.62 | 281.700 | |
6m | 2.0 | 24.78 | 395.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm60×120 | 6m | 1.4 | 20.5 | 329.700 |
6m | 1.5 | 21.5 | 342.700 | |
6m | 1.8 | 26.43 | 422.700 | |
6m | 2.0 | 29.74 | 474.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm12×12 | 6m | 0.8 | 1.54 | 24.200 |
6m | 0.9 | 1.76 | 27.700 | |
6m | 1.0 | 1.98 | 38.700 | |
6m | 1.2 | 2.40 | 38.200 | |
Hộp vuông mạ kẽm
14×14 |
6m | 0.8 | 1.80 | 28.700 |
6m | 0.9 | 2.05 | 32.700 | |
6m | 1.0 | 2.30 | 36.700 | |
6m | 1.2 | 2.80 | 44.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm16×16 | 6m | 0.8 | 2.05 | 32.700 |
6m | 0.9 | 2.35 | 37.700 | |
6m | 1.0 | 2.64 | 42.200 | |
6m | 1.2 | 3.20 | 51.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm20×20 | 6m | 0.8 | 2.57 | 40.700 |
6m | 1.0 | 3.30 | 52.700 | |
6m | 1.2 | 3.85 | 60.700 | |
6m | 1.4 | 4.40 | 69.700 | |
6m | 1.5 | 4.60 | 73.200 | |
Hộp vuông mạ kẽm25×25 | 6m | 0.8 | 3.20 | 51.200 |
6m | 0.9 | 3.67 | 58.200 | |
6m | 1.0 | 4.13 | 65.700 | |
6m | 1.2 | 4.82 | 76.700 | |
6m | 1.2 | 4.82 | 76.700 | |
6m | 1.4 | 5.50 | 87.700 | |
6m | 1.5 | 6.00 | 95.200 | |
Hộp vuông mạ kẽm30×30 | 6m | 0.8 | 3.85 | 61.200 |
6m | 0.9 | 4.40 | 69.700 | |
6m | 1.0 | 4.95 | 78.700 | |
6m | 1.2 | 5.78 | 92.200 | |
6m | 1.4 | 6.60 | 104.700 | |
6m | 1.5 | 7.15 | 114.200 | |
6m | 1.8 | 8.80 | 140.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm40×40 | 6m | 1.0 | 6.60 | 104.700 |
6m | 1.2 | 7.70 | 122.700 | |
6m | 1.4 | 8.80 | 140.700 | |
6m | 1.5 | 9.54 | 151.700 | |
6m | 1.8 | 10.28 | 164.200 | |
6m | 2.0 | 11.75 | 179.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm50×50 | 6m | 1.2 | 9.63 | 153.700 |
6m | 1.5 | 11.9 | 189.700 | |
6m | 1.8 | 14.7 | 234.700 | |
6m | 2.0 | 16.5 | 263.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm75×75 | 6m | 1.2 | 14.5 | 230.700 |
6m | 1.5 | 17.9 | 285.700 | |
6m | 1.8 | 22.0 | 351.700 | |
6m | 2.0 | 25.0 | 395.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm90×90 | 6m | 1.2 | 17.35 | 276.700 |
6m | 1.5 | 21.5 | 342.700 | |
6m | 1.8 | 26.4 | 422.700 | |
6m | 2.0 | 29.7 | 475.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm100×100 | 6m | 1.5 | 23.86 | 380.700 |
6m | 1.8 | 29.37 | 469.700 | |
6m | 2.0 | 33.0 | 527.700 | |
6m | 2.5 | 42.0 | 674.700 |
Lưu ý:
+ Giá đã bao gồm thuế VAT(10%).
+ Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ CO, CQ nhà máy.
+ Có xuất hóa đơn đỏ.
+ Hỗ trợ vận chuyển.
+ Giá có thể thay đổi theo cung cầu và giá nguyên vật liệu thế giới. Để được tư vấn và báo giá chi tiết: Vui lòng liên hệ theo Hotline: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.000.666 – 0936.000.888– 0917.63.63.67
Địa chỉ mua thép hộp Nguyễn Minh chính hãng, giá rẻ nhất TPHCM
Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật là đơn vị chuyên cung cấp thép hộp Nguyễn Minh chính hãng giá rẻ nhất tại Tphcm và khu vực miền nam. Là một trong những đơn vị doanh nghiệp uy tín toàn quốc, chúng tôi là đại lý cấp 1 chuyên phân phối các sản phẩm thép hộp của những thương hiệu uy tín với mức giá vô cùng hấp dẫn.
Đến với chúng tôi, quý khách sẽ nhận được các ưu đãi sau:
+ Nguồn hàng cam kết đảm bảo 100% chính hãng, chất lượng, trực tiếp tại nhà máy sản xuất Thép Nguyễn Minh.
+ Giá sắt thép hộp Nguyễn Minh cung cấp tốt nhất, rẻ nhất thị trường.
+ Hộ trợ vận chuyển, giao hàng tận chân công trình.
+ Nguồn hàng đa dạng, đa mẫu mã, chất lượng, hệ thống xe chuyên chở đa tải trọng, sẵn sàng tiếp nhận bất kỳ đơn hàng nào của quý khách.
Liên hệ ngay với chúng tôi nếu quý khách cần mua sắt thép hộp Nguyễn Minh chất lượng, chính hãng tại tphcm, cam kết mức giá rẻ cạnh tranh nhất thị trường hiện nay.
Nếu cần tư vấn báo giá sắt thép hộp Nguyễn Minh nhanh chóng và mới nhất hãy liên hệ ngay Hotline hoạt động liên tục 24/24 sẵn sàng phục vụ quý khách.
Hotline: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.000.666 – 0936.000.888– 0917.63.63.67