Skip to content
Việt Nhật SteelViệt Nhật Steel
  • 0

    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Các loại dây – lưới kẽm
    • Các loại thép hình
    • Các loại thép hộp
    • Các loại thép ống
    • Các loại thép tấm
    • Các loại thép xây dựng
    • Các loại tôn
    • Các loại xà gồ
    • Máng xối Inox
  • Bảng báo giá
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Hotline 0936 600 600
ống thép hòa phát
thép ống đen hòa phát
thép ống Hòa Phát
ống thép hòa phát
thép ống đen hòa phát
thép ống Hòa Phát
Trang chủ / Các loại thép ống

Thép ống Hòa Phát

  • giá thép ống đông á
  • ống thép đen

Hotline: 0936.600.600 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.000.666 – 0936.000.888– 0917.63.63.67

Danh mục: Các loại thép ống
  • giá thép ống đông á
  • ống thép đen
  • Mô tả

Thép ống Hòa Phát là một trong những thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam. Bạn đang có nhu cầu mua ống thép để phục vụ cho các công trình của mình thì không nên bỏ qua thương hiệu thép số 1 Việt Nam này.

Cùng tìm hiểu đặc điểm, ưu điểm nổi bật cũng như bảng giá thép ống Hòa Phát cập nhật mới nhất tại nhà máy thời điểm hiện tại để có kế hoạch tính dự toán các công trình của mình sao cho tiết kiệm, đảm bảo chất lượng nhất ngay nhé!

Tổng quan về thép ống thương hiệu Hòa Phát

Nhà máy ống thép Hòa Phát

Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát là nhà sản xuất chuyên nghiệp và hàng đầu trong lĩnh vực ống thép tại Việt Nam. Thành lập từ tháng 8/1996, đến nay sản phẩm của Công ty đã cung cấp cho nhiều công trình lớn, được khách hàng trong và ngoài nước đánh giá rất cao.

Sản phẩm đã xuất khẩu sang thị trường Bắc Mỹ, Đông Nam Á… kim ngạch hàng triệu đô la Mỹ/năm. Với dây chuyền công nghệ nhập khẩu từ Đức, Italia, Đài Loan… sản lượng sản xuất hàng năm của Công ty đạt trên 1.000.000 tấn/năm.

Sản phẩm chính của Công ty là các loại ống thép mạ kẽm nhúng nóng đường kính từ Φ21.2 đến Φ219.1mm theo tiêu chuẩn BS 1387/1985. Ống thép đen hàn đường kính từ Φ12.7 đến Φ219.1mm, ống chữ nhật có kích thước từ (10×30)mm đến (100×200)mm, ống vuông từ 12mm đến 150mm theo tiêu chuẩn TCVN 3783-83, ASTM-A53; ASTM-A500

nhà máy thép Hòa Phát
nhà máy sản xuất ống thép Hòa Phát

Những ưu điểm nổi bật của ống thép Hòa Phát

Thép ống Hòa Phát là một trong những sản phẩm sắt thép chất lượng cao và được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của thép ống Hòa Phát:

+ Chất lượng đảm bảo: Thép ống Hòa Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.

+ Đa dạng về kích thước: Thép ống Hòa Phát có đa dạng về kích thước, từ đường kính nhỏ đến lớn, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng khác nhau.

+ Khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt: Với thành phần hợp kim đặc biệt, thép ống Hòa Phát có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, giúp bảo vệ công trình và tăng độ bền cho sản phẩm.

+ Dễ dàng sử dụng và lắp đặt: Thép ống Hòa Phát có thiết kế đơn giản, dễ dàng sử dụng và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công.

+ Giá cả hợp lý: Với chất lượng tốt và khả năng ứng dụng cao, giá cả của thép ống Hòa Phát vẫn đảm bảo hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.

thép ống Hòa Phát

Tiêu chuẩn, quy cách thép ống Hòa Phát

Ống Thép Hòa Phát được sản xuất chất lượng cao, đạt các tiêu chuẩn như: TCVN 3783-83, ASTM-A53; ASTM-A500, JIS-3302. Ống thép hòa phát được cấp chứng chỉ hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001-2015 do tổ chức DNV của Hà Lan cấp năm 2017.

Ống thép được sản xuất theo quy cách sau đây:

  • Kích thước ống tròn: từ phi 21 đến phi 325, độ dày từ 2,77 mm đến 12,7 mm
  • Kích thước ống tròn siêu dày: từ phi 42 đến phi 126
    ống thép hòa phát

Các loại ống thép Hòa Phát trên thị trường

Ống thép Hòa Phát phân loại theo tín chất sản phẩm có 2 loại: Thép ống đen và thép ống mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại có đặc điểm riêng cụ thể như sau:

Thép ống đen Hòa Phát

Ống thép đen Hòa Phát là loại ống thép chưa được phủ kẽm hoặc sơn bên ngoài bề mặt. Ống thép có màu đen hoặc xanh đen của lớp oxit sắt được tạo ra trong quá trình cán phôi thép nóng.

Ống thép đen Hòa Phát – ống thép đen hàn gồm các đường kính: nhỏ nhất từ phi 12.7 đến lớn nhất phi 219.1mm.

Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 3783-83, ASTM-A53; ASTM-A500

thép ống đen hòa phát

Thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát là một loại ống thép cacbon được phủ một lớp mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. Mạ kẽm nóng là một trong những phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất để bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn. Do đó sản phẩm có độ bền cao hơn so với loại ống thép đen.

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát nhúng nóng gồm các đường kính: nhỏ nhất từ phi 21.2 đến lớn nhất phi 219.1 mm theo tiêu chuẩn Anh Quốc: BS 1387/1985.

ống thép hòa phát

Giá thép ống Hòa Phát Mới nhất tại TPHCM

Bạn đang cần tham khảo mức giá thép ống Hòa Phát mới nhất hiện nay để tính dự toán cho công trình của mình. Dưới đây là bảng cập nhật báo giá ống thép Hòa Phát mới nhất từ nhà máy. Mời quý khách hàng tham khảo

Giá thép ống đen Hòa Phát

Tên sản phẩm / Kích thước
Barem (Kg/ Cây)
Đơn giá (VND/Kg)
Đơn giá (VND/Cây)
Ống đen D12.7 x 1.0
1.73
16,318
28,230
Ống đen D12.7 x 1.1
1.89
16,318
30,841
Ống đen D12.7 x 1.2
2.04
16,318
33,289
Ống đen D15.9 x 1.0
2.2
16,318
35,900
Ống đen D15.9 x 1.1
2.41
16,318
39,327
Ống đen D15.9 x 1.2
2.61
16,318
42,590
Ống đen D15.9 x 1.4
3
16,318
48,955
Ống đen D15.9 x 1.5
3.2
15,682
50,182
Ống đen D15.9 x 1.8
3.76
15,682
58,964
Ống đen D21.2 x 1.0
2.99
16,318
48,791
Ống đen D21.2 x 1.1
3.27
16,318
53,360
Ống đen D21.2 x 1.2
3.55
16,318
57,930
Ống đen D21.2 x 1.4
4.1
16,318
66,905
Ống đen D21.2 x 1.5
4.37
15,682
68,530
Ống đen D21.2 x 1.8
5.17
15,682
81,075
Ống đen D21.2 x 2.0
5.68
15,409
87,524
Ống đen D21.2 x 2.3
6.43
15,409
99,080
Ống đen D21.2 x 2.5
6.92
15,409
106,631
Ống đen D26.65 x 1.0
3.8
16,318
62,009
Ống đen D26.65 x 1.1
4.16
16,318
67,884
Ống đen D26.65 x 1.2
4.52
16,318
73,758
Ống đen D26.65 x 1.4
5.23
16,318
85,344
Ống đen D26.65 x 1.5
5.58
15,682
87,505
Ống đen D26.65 x 1.8
6.62
15,682
103,814
Ống đen D26.65 x 2.0
7.29
15,409
112,332
Ống đen D26.65 x 2.3
8.29
15,409
127,741
Ống đen D26.65 x 2.5
8.93
15,409
137,603
Ống đen D33.5 x 1.0
4.81
16,318
78,490
Ống đen D33.5 x 1.1
5.27
16,318
85,997
Ống đen D33.5 x 1.2
5.74
16,318
93,666
Ống đen D33.5 x 1.4
6.65
16,318
108,516
Ống đen D33.5 x 1.5
7.1
15,682
111,341
Ống đen D33.5 x 1.8
8.44
15,682
132,355
Ống đen D33.5 x 2.0
9.32
15,409
143,613
Ống đen D33.5 x 2.3
10.62
15,409
163,645
Ống đen D33.5 x 2.5
11.47
15,409
176,742
Ống đen D33.5 x 2.8
12.72
15,409
196,004
Ống đen D33.5 x 3.0
13.54
15,409
208,639
Ống đen D33.5 x 3.2
14.35
15,409
221,120
Ống đen D38.1 x 1.0
5.49
16,318
89,587
Ống đen D38.1 x 1.1
6.02
16,318
98,235
Ống đen D38.1 x 1.2
6.55
16,318
106,884
Ống đen D38.1 x 1.4
7.6
16,318
124,018
Ống đen D38.1 x 1.5
8.12
15,682
127,336
Ống đen D38.1 x 1.8
9.67
15,682
151,643
Ống đen D38.1 x 2.0
10.68
15,409
164,569
Ống đen D38.1 x 2.3
12.18
15,409
187,683
Ống đen D38.1 x 2.5
13.17
15,409
202,938
Ống đen D38.1 x 2.8
14.63
15,409
225,435
Ống đen D38.1 x 3.0
15.58
15,409
240,074
Ống đen D38.1 x 3.2
16.53
15,409
254,712
Ống đen D42.2 x 1.1
6.69
16,318
109,169
Ống đen D42.2 x 1.2
7.28
16,318
118,796
Ống đen D42.2 x 1.4
8.45
16,318
137,889
Ống đen D42.2 x 1.5
9.03
15,682
141,607
Ống đen D42.2 x 1.8
10.76
15,682
168,736
Ống đen D42.2 x 2.0
11.9
15,409
183,368
Ống đen D42.2 x 2.3
13.58
15,409
209,255
Ống đen D42.2 x 2.5
14.69
15,409
226,360
Ống đen D42.2 x 2.8
16.32
15,409
251,476
Ống đen D42.2 x 3.0
17.4
15,409
268,118
Ống đen D42.2 x 3.2
18.47
15,409
284,606
Ống đen D48.1 x 1.2
8.33
16,318
135,930
Ống đen D48.1 x 1.4
9.67
16,318
157,797
Ống đen D48.1 x 1.5
10.34
15,682
162,150
Ống đen D48.1 x 1.8
12.33
15,682
193,357
Ống đen D48.1 x 2.0
13.64
15,409
210,180
Ống đen D48.1 x 2.3
15.59
15,409
240,228
Ống đen D48.1 x 2.5
16.87
15,409
259,951
Ống đen D48.1 x 2.8
18.77
15,409
289,229
Ống đen D48.1 x 3.0
20.02
15,409
308,490
Ống đen D48.1 x 3.2
21.26
15,409
327,597
Ống đen D59.9 x 1.4
12.12
16,318
197,776
Ống đen D59.9 x 1.5
12.96
15,682
203,236
Ống đen D59.9 x 1.8
15.47
15,682
242,598
Ống đen D59.9 x 2.0
17.13
15,409
263,958
Ống đen D59.9 x 2.3
19.6
15,409
302,018
Ống đen D59.9 x 2.5
21.23
15,409
327,135
Ống đen D59.9 x 2.8
23.66
15,409
364,579
Ống đen D59.9 x 3.0
25.26
15,409
389,234
Ống đen D59.9 x 3.2
26.85
15,409
413,734
Ống đen D75.6 x 1.5
16.45
15,682
257,966
Ống đen D75.6 x 1.8
49.66
16,318
810,361
Ống đen D75.6 x 2.0
21.78
15,409
335,610
Ống đen D75.6 x 2.3
24.95
15,409
384,457
Ống đen D75.6 x 2.5
27.04
15,409
416,662
Ống đen D75.6 x 2.8
30.16
15,409
464,738
Ống đen D75.6 x 3.0
32.23
15,409
496,635
Ống đen D75.6 x 3.2
34.28
15,409
528,224
Ống đen D88.3 x 1.5
19.27
15,682
302,189
Ống đen D88.3 x 1.8
23.04
15,682
361,309
Ống đen D88.3 x 2.0
25.54
15,409
393,548
Ống đen D88.3 x 2.3
29.27
15,409
451,024
Ống đen D88.3 x 2.5
31.74
15,409
489,085
Ống đen D88.3 x 2.8
35.42
15,409
545,790
Ống đen D88.3 x 3.0
37.87
15,409
583,542
Ống đen D88.3 x 3.2
40.3
15,409
620,986
Ống đen D108.0 x 1.8
28.29
15,682
443,639
Ống đen D108.0 x 2.0
31.37
15,409
483,383
Ống đen D108.0 x 2.3
35.97
15,409
554,265
Ống đen D108.0 x 2.5
39.03
15,409
601,417
Ống đen D108.0 x 2.8
45.86
15,409
706,661
Ống đen D108.0 x 3.0
46.61
15,409
718,218
Ống đen D108.0 x 3.2
49.62
15,409
764,599
Ống đen D113.5 x 1.8
29.75
15,682
466,534
Ống đen D113.5 x 2.0
33
15,409
508,500
Ống đen D113.5 x 2.3
37.84
15,409
583,080
Ống đen D113.5 x 2.5
41.06
15,409
632,697
Ống đen D113.5 x 2.8
45.86
15,409
706,661
Ống đen D113.5 x 3.0
49.05
15,409
755,816
Ống đen D113.5 x 3.2
52.23
15,409
804,817
Ống đen D126.8 x 1.8
33.29
15,682
522,048
Ống đen D126.8 x 2.0
36.93
15,409
569,058
Ống đen D126.8 x 2.3
42.37
15,409
652,883
Ống đen D126.8 x 2.5
45.98
15,409
708,510
Ống đen D126.8 x 2.8
54.37
15,409
837,792
Ống đen D126.8 x 3.0
54.96
15,409
846,884
Ống đen D126.8 x 3.2
58.52
15,409
901,740
Ống đen D113.5 x 4.0
64.81
15,409
998,663

Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát

ên sản phẩm
Barem (Kg/Cây)
Đơn giá (VND/KG)
Đơn giá (VND/Cây)
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0
1.73
17,500
30,275
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1
1.89
17,500
33,075
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2
2.04
17,500
35,700
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0
2.2
17,500
38,500
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1
2.41
17,500
42,175
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2
2.61
17,500
45,675
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4
3
17,500
52,500
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5
3.2
17,500
56,000
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8
3.76
17,500
65,800
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0
2.99
17,500
52,325
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1
3.27
17,500
57,225
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2
3.55
17,500
62,125
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4
4.1
17,500
71,750
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5
4.37
17,500
76,475
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8
5.17
17,500
90,475
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0
5.68
17,500
99,400
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3
6.43
17,500
112,525
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5
6.92
17,500
121,100
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0
3.8
17,500
66,500
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1
4.16
17,500
72,800
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2
4.52
17,500
79,100
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4
5.23
17,500
91,525
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5
5.58
17,500
97,650
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8
6.62
17,500
115,850
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0
7.29
17,500
127,575
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3
8.29
17,500
145,075
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5
8.93
17,500
156,275
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0
4.81
17,500
84,175
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1
5.27
17,500
92,225
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2
5.74
17,500
100,450
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4
6.65
17,500
116,375
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5
7.1
17,500
124,250
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8
8.44
17,500
147,700
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0
9.32
17,500
163,100
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3
10.62
17,500
185,850
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5
11.47
17,500
200,725
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8
12.72
17,500
222,600
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0
13.54
17,500
236,950
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2
14.35
17,500
251,125
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0
5.49
17,500
96,075
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1
6.02
17,500
105,350
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2
6.55
17,500
114,625
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4
7.6
17,500
133,000
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5
8.12
17,500
142,100
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8
9.67
17,500
169,225
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0
10.68
17,500
186,900
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3
12.18
17,500
213,150
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5
13.17
17,500
230,475
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8
14.63
17,500
256,025
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0
15.58
17,500
272,650
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2
16.53
17,500
289,275
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1
6.69
17,500
117,075
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2
7.28
17,500
127,400
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4
8.45
17,500
147,875
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5
9.03
17,500
158,025
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8
10.76
17,500
188,300
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0
11.9
17,500
208,250
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3
13.58
17,500
237,650
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5
14.69
17,500
257,075
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8
16.32
17,500
285,600
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0
17.4
17,500
304,500
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2
18.47
17,500
323,225
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2
8.33
17,500
145,775
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4
9.67
17,500
169,225
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5
10.34
17,500
180,950
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8
12.33
17,500
215,775
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0
13.64
17,500
238,700
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3
15.59
17,500
272,825
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5
16.87
17,500
295,225
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8
18.77
17,500
328,475
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0
20.02
17,500
350,350
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2
21.26
17,500
372,050
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4
12.12
17,500
212,100
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5
12.96
17,500
226,800
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8
15.47
17,500
270,725
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0
17.13
17,500
299,775
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3
19.6
17,500
343,000
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5
21.23
17,500
371,525
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8
23.66
17,500
414,050
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0
25.26
17,500
442,050
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2
26.85
17,500
469,875
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5
16.45
17,500
287,875
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8
19.66
17,500
344,050
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0
21.78
17,500
381,150
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3
24.95
17,500
436,625
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5
27.04
17,500
473,200
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8
30.16
17,500
527,800
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0
32.23
17,500
564,025
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2
34.28
17,500
599,900
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5
19.27
17,500
337,225
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8
23.04
17,500
403,200
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0
25.54
17,500
446,950
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3
29.27
17,500
512,225
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5
31.74
17,500
555,450
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8
35.42
17,500
619,850
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0
37.87
17,500
662,725
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2
40.3
17,500
705,250
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8
28.29
17,500
495,075
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0
31.37
17,500
548,975
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3
35.97
17,500
629,475
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5
39.03
17,500
683,025
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8
43.59
17,500
762,825
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0
46.61
17,500
815,675
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2
49.62
17,500
868,350
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8
29.75
17,500
520,625
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0
33
17,500
577,500
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3
37.84
17,500
662,200
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5
41.06
17,500
718,550
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8
45.86
17,500
802,550
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0
49.05
17,500
858,375
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2
52.23
17,500
914,025
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8
33.29
17,500
582,575
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0
36.93
17,500
646,275
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3
42.37
17,500
741,475
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5
45.98
17,500
804,650
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8
51.37
17,500
898,975
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0
54.96
17,500
961,800
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2
58.52
17,500
1,024,100
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2
52.23
17,500
914,025

Lưu ý:

+ Giá đã bao gồm thuế VAT(10%).

+ Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ CO, CQ nhà máy.

+ Hỗ trợ vận chuyển.

+ Giá có thể thay đổi theo cung cầu và giá nguyên vật liệu thế giới. Để được tư vấn và báo giá chi tiết: Vui lòng liên hệ theo Hotline: 0936.600.600 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.000.666 – 0936.000.888– 0917.63.63.67

Địa chỉ mua ống thép Hòa Phát chính hãng, giá rẻ tại Miền Nam

Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật là đơn vị uy tín số 1 chuyên cung cấp ống thép Hòa Phát nói riêng và tất cả các sản phẩm ống thép các thương hiệu trong nước và nhập khẩu. Với gần 20 năm kinh nghiệm nhiều năm liền lọt top 500 doanh nghiệp lớn, uy tín toàn quốc.

Đến với chúng tôi khách hàng sẽ hài lòng về độ chuyên nghiệp cũng như chất lượng sản phẩm và mức giá bán ra thị trường luôn rẻ nhất.

Lợi ích khi mua ống thép tại Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật

Khi mua ống thép Hòa Phát tại Công ty TNHH sản xuất thép Việt Nhật, khách hàng sẽ nhận được 6 lợi ích sau:

  1. Chất lượng đảm bảo: Các sản phẩm ống thép Hòa Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đảm bảo độ bền và độ chính xác cao.
  2. Giá cả cạnh tranh: Việt Nhật cam kết cung cấp ống thép Hòa Phát với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  3. Dịch vụ chuyên nghiệp: Với đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép, Việt Nhật sẽ cung cấp cho khách hàng các giải pháp tối ưu nhất.
  4. Đa dạng sản phẩm: Việt Nhật cung cấp đa dạng loại ống thép Hòa Phát, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
  5. Giao hàng nhanh chóng: Việt Nhật cam kết giao hàng đến tay khách hàng trong thời gian ngắn nhất, đảm bảo tính linh hoạt và thuận tiện cho khách hàng.
  6. Hỗ trợ kỹ thuật: Khách hàng sẽ được hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn về cách sử dụng, bảo quản sản phẩm để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả sử dụng cao nhất.
    cam kết

Hình ảnh vận chuyển

Những hình ảnh vận chuyển hàng hóa của Mạnh Tiến Phát:

Sản phẩm tương tự

sắt thép ống siêu âmgiá thép ống siêu âm

Thép Ống Siêu Âm

sắt thép ống việt thành

Thép Ống Việt Thành

thép ống tuấn võ

Thép Ống Tuấn Võ

ống thép vinaone

Thép Ống Vinaone

ống thép sendo

Thép Ống Sendo Việt Nhật

giá thép ống nguyễn minh

Thép Ống Nguyễn Minh

ống thép trung quốcthép ống trung quốc chất lượng

Thép Ống Trung Quốc

ống mạ kẽm nam hưngống mạ kẽm nam hưng

Thép Ống Nam Hưng

SẢN PHẨM HÀNG HÓA

Đa dạng phong phú

GIÁ CẢ HỢP LÝ

Không ngừng cạnh tranh

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Chu đáo, tận tình, 24/7

TƯ VẤN KHÁCH HÀNG

0936 600 600 ( Đại lý sắt thép )

ĐẠI LÝ SẮT THÉP

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THÉP VIỆT NHẬT

Trụ sở : Số 9 Quốc lộ 22, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Chuyên cung cấp thép hình, thép hộp, thép tấm, thép ống, xà gồ, dây thép lưới thép giá tốt nhất thị trường, giao hàng tận nơi. Luôn có giá tốt khi gọi ngay đến hotline 24/7: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990

DANH MỤC SẢN PHẨM

  •  Thép Hình
  •  Thép Hộp
  •  Thép Ống
  •  Thép Tấm
  •  Tôn Lợp
  •  Xà Gồ
  •  Lưới B40
  •  Dây Thép

BẢN ĐỒ CỬA HÀNG

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THÉP VIỆT NHẬT

Trụ sở chính : Số 9 Quốc lộ 22, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 1 : 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân - Bà Điểm - Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 2 : 561 Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn - Bà Điểm - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 4 : 137 DT 743 - KCN Sóng Thần 1 - Thuận An - Bình Dương

Chi nhánh 5 : Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 6 : 79 Đường Tân Thới Nhì - Tân Thới Nhì - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 7 : 39A Nguyễn Văn Bữa - Xuân Thới Sơn - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

LIÊN HỆ MUA HÀNG PHÒNG KINH DOANH:

  • Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
  • Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai)
  • Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
  • Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Mr Khoa)
  • Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
  • Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
  • Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
  • Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://tonthepxaydung.com/

Copyright 2023 © Việt Nhật
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Các loại dây – lưới kẽm
    • Các loại thép hình
    • Các loại thép hộp
    • Các loại thép ống
    • Các loại thép tấm
    • Các loại thép xây dựng
    • Các loại tôn
    • Các loại xà gồ
    • Máng xối Inox
  • Bảng báo giá
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Gọi ngay
Gọi ngay
Gọi ngay


Zalo
Whatsapp
x
x

Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Đăng ký

Dữ liệu cá nhân của bạn sẽ được sử dụng để hỗ trợ trải nghiệm của bạn trên toàn bộ trang web này, để quản lý quyền truy cập vào tài khoản của bạn và cho các mục đích khác được mô tả trong chính sách riêng tư của chúng tôi.